Cách viết IELTS Writing Task 1 hiệu quả áp dụng cho mọi dạng bài

Được đăng vào 29/11/2020 bởi EduPath
luyện viết IELTS task 1

Luyện IELTS Writing được đánh giá là phần khó trong cả 4 kỹ năng của IELTS vì yêu cầu viết bằng ngôn ngữ tiếng Anh học thuật trong thời gian hạn chế. Do đó, cách viết IELTS writing task 1 như thế nào để hiệu quả, tối ưu hoá thời gian cho phần Task 2 luôn khiến không ít các sĩ tử IELTS… ‘đau đầu’.

Thấu hiểu điều này, EduPath đã giúp bạn tổng hợp tường tận các dạng bài IELTS Writing Task 1, cách viết từng dạng bài, kho từ vựng và các cấu trúc cần biết. Bài viết khá dài và chi tiết nên bạn hãy kiên nhẫn đọc kỹ để nắm được trọn vẹn kiến thức nhé!

(Note nhỏ: Nếu bạn chưa thể nắm hết ý trong một lần đọc, hãy lưu trang web này lại để tham khảo khi cần nhé)

Tổng quan về IELTS Writing Task 1

IELTS Writing Task 1 là gì?

IELTS Writing Task 1 là bài thi nằm trong phần thi IELTS Writing. Thông thường, bạn sẽ thi kỹ năng này sau khi đã kết thúc bài thi Listening và Reading.

Cụ thể như sau:

  • Thời gian làm bài: 60 phút, thường được phân chia tối đa 20 phút cho Task 1 và 40 phút cho Task 2
  • Bao gồm 2 phần
  • Có sự khác biệt giữa IELTS Academic (Học thuật) và IELTS General (Tổng quát)
Task 1 Task 2
Học thuật (Academic)
  • Phân tích biểu đồ, bảng số liệu cho sẵn
  • Số từ tối thiểu quy định là 150 từ
  • Bài tiểu luận ngắn, trình bày quan điểm về một vấn đề nghị luận
  • Số từ tối thiểu quy định là 250 từ
Tổng quát (General)
  • Viết câu trả lời cho một tình huống nhất định, phổ biến nhất là viết thư
  • Số từ tối đa quy định là 150 từ
  • Bài tiểu luận ngắn, trình bày quan điểm về một vấn đề nghị luận
  • Tính học thuật ít hơn so với Academic

Ở bài viết này, EduPath sẽ tập trung vào Writing Task 1 cho bài thi IELTS Academic (Học thuật).

IELTS Writing Task 1 thường yêu cầu thí sinh phân tích các loại biểu đồ như bảng, sơ đồ, đồ thị, … Bạn cần phải miêu tả, tóm tắt, giải thích, so sánh và đối chiếu các dữ liệu ở biểu đồ dựa theo sự hiểu biết của bạn về cách đọc biểu đồ. Trong một số trường hợp, bạn cũng có thể phải mô tả giai đoạn của quá trình, cách hoạt động của thiết bị hoặc một sự kiện dựa theo dữ liệu/hình ảnh được cho.

Thông thường, khi luyện IELTS Academic Writing Task 1 này, bạn phải học cách sử dụng ngôn ngữ từ các bài báo cáo. Nghĩa là, bạn không cần phải đưa ra ý kiến hay quan điểm cá nhân mà chỉ tập trung vào phân tích và đưa ý kiến khách quan dựa theo thông tin được cung cấp. Trong khoảng thời gian tối đa 20 phút, bạn phải viết ít nhất 150 từ. Phần chi này chiếm 1/3 tổng số điểm của kỹ năng Writing.

Luyện viết IELTS Writing Task 1 theo những tiêu chí nào?

Luyện viết IELTS Writing Task 1 theo những tiêu chí nào?

Trước khi đi sâu vào giới thiệu cách viết IELTS Writing Task 1 hiệu quả, bạn cần hiểu rõ ở bản chất, người chấm đang kỳ vọng điều gì ở bài viết của bạn.

Nhìn chung, thang điểm IELTS Writing dựa trên 4 tiêu chí, bao gồm:

  • Task response: Hoàn thành đúng yêu cầu của bài viết. Thí sinh cần giải quyết hết các vấn đề mà đề bài đưa ra, có giải thích đầy đủ và đưa ra ví dụ cụ thể chứng minh cho luận điểm mình đưa ra là chính xác
  • Coherence and Cohesion: Các đoạn văn phải có tính liền mạch và gắn kết với nhau. Các ý được liên kết với nhau một cách logic, diễn đạt nội dung dễ hiểu cho người đọc. Mỗi đoạn diễn đạt đầy đủ một ý, tránh lan man không đi đúng trọng tâm. Cần chia bố cục bài viết ra 3 phần rõ ràng là : Mở bài, Thân bài và Kết bài
  • Lexical Resource: Sử dụng từ ngữ phong phú, đa dạng. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa vận dụng phù hợp mang lại mạch văn mạch lạc, diễn đạt đúng ý mà không bị thừa từ. Từ ngữ cần dùng đúng văn cảnh, phù hợp nội dung bài viết
  •  Grammatical Range and Accuracy: Ngữ pháp đúng và vận dụng đa dạng. Viết đúng ngữ pháp sẽ giúp người đọc hiểu đúng ý bạn đang muốn diễn đạt. Đồng thời không gây khó chịu, ức chế cho người chấm thi. Vận dụng linh hoạt các cấu trúc câu vào từng hoàn cảnh để giúp đoạn văn mượt mà, không nhàm chán. Câu đơn, câu phức, câu đảo ngữ,… được sử dụng hợp lý sẽ giúp bài viết IELTS lôi cuốn, tạo ấn tượng tốt

Vậy, bố cục một bài IELTS Writing Task 1 nên được trình bày như thế nào để đạt được 4 tiêu chí này trong bài viết?

Bố cục một bài IELTS Writing Task 1

Bố cục chuẩn 1 bài IELTS Writing Task 1

Một bài Writing task 1 tốt sẽ có dàn bài tổng thể như sau (các giám khảo chấm thi dựa trên dàn bài này):

  • Mở bài – Introduction: 1 – 2 câu
  • Mô tả chung  – Overview: 2 – 3 câu, gồm ít nhất 2 ý mô tả chung
  • Thân bài – body: các chi tiết, số liệu được đề cập trong bài, so sánh giữa các số liệu cần thiết. Thường chia thành 2 đoạn nhỏ (detail 1 và detail 2), viết khoảng 6 – 7 câu

Bố cục này thường được áp dụng với mọi dạng bài IELTS Writing Task 1. Tuy nhiên, có một số lưu ý bạn cần nắm về phần Overview. Về bản chất, không có yêu cầu cụ thể nào quy định Overview phải đặt ở đâu trong bài, nên có 2 vị trí phù hợp cho phần này: sau phần mở bài (cấu trúc diễn dịch) hoặc sau phần thân bài (cấu trúc tổng-phân-hợp). Việc viết phần Overview ở đâu sẽ tùy thuộc vào việc bạn luyện tập và rút ra được cách viết nào phù hợp với mình hơn.

Các dạng bài IELTS Writing Task 1

Phân biệt các dạng đề IELTS Writing Task 1:

Cách viết Task 1 phụ thuộc rất lớn vào dạng bài. Các dạng bài IELTS Writing Task 1 sẽ có cách triển khai và lưu ý khác nhau. Ở phần này, Edupath giới thiệu đến bạn 7 dạng bài chính.

1. Biểu đồ đường (Line graph)

Ví dụ biểu đồ Line graph

Biểu đồ đường là dạng đầu tiên trong các dạng Writing Task 1 IELTS. Dạng này còn được gọi là biểu đồ dây gồm 2 trục Ox và Oy (trục tung và trục hoành). Trên biểu đồ có các đường nối giữa các số liệu để biểu thị một xu hướng nào đó. Biểu đồ đường trong IELTS Writing task 1 thường có yếu tố thời gian. Đa phần các đề thi thật từ trước đến nay về biểu đồ đường đều lấy số liệu từ quá khứ.

Với dạng bài này, bạn cần lưu ý 3 điểm sau:

  • Phải mô tả bao hàm hết số lượng đường biểu diễn và thông tin tương ứng trong biểu đồ
  • Chú ý thông tin được cho ở hai trục biểu đồ để xác định đúng nội dung biểu đồ trong bài viết
  • Cần chú ý 3 điểm quan trọng nhất: điểm bắt đầu, kết thúc và các điểm rẽ nhánh (có sự biến động, thay đổi nhiều nhất/ít nhất) để miêu tả được những điểm trọng tâm, nổi bật của biểu đồ

2. Biểu đồ cột (Bar chart)

Ví dụ biểu đồ Bar chart

Biểu đồ cột cũng có trục tung và trục hoành. Biểu đồ cột trong Writing task 1 biểu thị một xu hướng phát triển trong một khoảng thời gian nhất định, thường nhằm mục đích so sánh. Biểu đồ cột có thể là dạng đứng hoặc dạng ngang nhưng không thay đổi tới việc trình bày và diễn giải số liệu.

Với dạng bài này, bạn cần lưu ý 4 điểm sau:

  • Phân loại và đọc thật kỹ biểu đồ trước khi viết
  • Không nhất thiết phải viết tất cả các giá trị trong biểu đồ
  • Nên chú ý 3 điểm quan trọng: giá tị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất và xu hướng liên quan
  • Nên tập trung so sánh các dữ liệu với nhau

3. Biểu đồ tròn (Pie chart)

Ví dụ biểu đồ Pie chart

Biểu đồ tròn trong bài thi IELTS Writing task 1 thường biểu thị tỷ lệ phần trăm. Thí sinh cần phải giải quyết từ ít nhất 2 đến 3 biểu đồ để đưa ra sự thay đổi số liệu qua từng thời kỳ. Lưu ý, biểu đồ tròn thường rất hay được đưa vào dạng Mixed charts (biểu đồ kết hợp) để cung cấp thêm thông tin về một khía cạnh nào đó.

Thông thường, khi luyện viết IELTS Writing Task 1, bạn cần chú ý đến cả hai dạng: dạng 1 biểu đồ tròn và dạng biểu đồ nhiều hình tròn.

Với dạng 1 biểu đồ tròn, bạn cần lưu ý:

  • Chú ý đến các phần khác nhau trong biểu đồ tròn và miêu tả bao quát
  • So sánh các phần chiếm tỷ lệ đặc biệt như nhiều nhất/ít nhất

Với dạng biểu đồ có nhiều hình tròn, bạn cần lưu ý:

  • Tập trung diễn tả thông tin đặc trưng của mỗi biểu đồ
  • Miêu tả thông tin liên kết giữa hai biểu đồ với nhau (cùng đối tượng, khác thời gian hoặc khác đối tượng, cùng thời gian,…)
  • So sánh sự giống/khác giữa các phần trong biểu đồ và giữa các hình tròn với nhau

4. Bảng số liệu (Table)

Ví dụ bảng số liệu

So với các dạng biểu đồ, bảng số liệu đem lại ưu thế cho người học là dễ dàng đọc được thông tin hơn khi dữ liệu được liệt kê một cách rõ ràng. Nhưng đồng thời điểm khó là không có sự minh họa bằng hình ảnh như biểu đồ nên người học phải tự mình vạch ra xu hướng tăng giảm, thay đổi của từng đối tượng. Bảng số liệu thường kết hợp trong Mixed Charts để cung cấp thêm thông tin về một khía cạnh nào đó.

Vậy khi gặp dạng bảng số liệu, cách viết bài IELTS Writing Task 1 có những lưu ý sau:

  • Phân tích 2 chiều ngang và dọc để đối chiếu, so sánh dữ liệu, thông tin với nhau
  • Tập trung vào giá trị lớn nhất, nhỏ nhất và các xu hướng liên quan
  • Đọc kỹ thông tin, đề mục có trong bảng

5. Biểu đồ kết hợp (Mixed Charts)

Ví dụ dạng kết hợp

Biểu đồ kết hợp thực ra chỉ là một biểu đồ lớn gồm 2 trong 4 loại biểu đồ được đề cập ở trên. Thông thường biểu đồ thứ 2 thường đi sâu hơn về 1 khía cạnh thông tin nào đó ở biểu đồ thứ 1. Vì vậy người học phải trình bày được mối quan hệ giữa 2 biểu đồ. Các Mixed Charts thường gặp trong bài thi viết IELTS task 1 là biểu đồ cột – biểu đồ tròn, biểu đồ cột – bảng.

Khi luyện viết dạng bài này, bạn cần lưu ý:

  • Nên viết 2 đoạn văn riêng trong phần thân bài, mỗi đoạn miêu tả một biểu đồ để dễ triển khai ý và so sánh
  • Tập trung miêu tả điểm tương đồng và so sánh sự khác nhau giữa hai biểu đồ
  • Chắt lọc thông tin, đừng ‘tham nhiều tham đủ’ mà viết lan mang, tốn thời gian

6. Quy trình (Process)

Ví dụ quy trình

Không giống với các dạng bài IELTS Writing task 1 đã đề cập ở trên, khi thực hiện bài viết thuộc dạng Process người học sẽ phải mô tả quá trình phát triển hoặc sinh trưởng của một đối tượng, quy trình thực hiện của một hoạt động sản xuất hoặc cơ chế làm việc của một hệ thống, máy móc nào đó. Thông thường trên hình vẽ sẽ cung cấp các đối tượng chính hình thành nên chủ đề bài viết. Việc bạn cần làm là liên kết các đối tượng đó lại với nhau theo một trình tự hợp lý để tạo thành một bài viết hoàn chỉnh.

Thông thường có 2 dạng quy trình:

  • Quy trình tự nhiên (natural process):  Mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc quá trình sinh trưởng/phát triển của động/thực vật
  • Quy trình nhân tạo (man-made process): Mô tả sơ đồ, cơ chế làm việc của hệ thống hoặc quá trình sản xuất, chế tạo,… của máy móc. Thông tin thường được minh hoạ bằng hình vẽ, sắp xếp theo từng bước/giai đoạn hoặc trình tự thời gian.

Khi gặp các bài tập IELTS Writing Task 1 như thế này, bạn cần lưu ý:

  • Chọn thì phù hợp theo miêu tả của quy trình (quá khứ/hiện tại/tương lai)
  • Sử dụng kiểu câu chủ động để miêu tả các hiện tượng thiên nhiên
  • Sử dụng kiểu câu bị động với các quy trình nhân tạo
  • Viết theo đúng mô tả của quy trình và có tính logic, chú ý để không bị đảo lộn thời gian/trật tự

7. Bản đồ (Map)

Ví dụ bản đồ

Giống với dạng Process, dạng Map cũng được thể hiện dưới dạng hình ảnh. Đề bài sẽ yêu cầu thí sinh mô tả về những thay đổi trong hình vẽ, thường là một địa điểm cụ thể (một ngôi làng hoặc khu dân cư,…), hoặc bố cục sắp xếp của một tòa nhà,… Những thay đổi này sẽ biểu thị qua khoảng thời gian nhưng trong đề thi thường chỉ có tối đa 3 giai đoạn, tương đương với số hình ảnh đề cho.

Xem thêm bài viết: IELTS writing task 1 general

Cách tự học IELT Writing đảm bảo tăng điểm:

Cách viết IELTS Writing Task 1

Với bố cục 3 phần như EduPath đã giới thiệu, cách viết IELTS Writing Task 1 cũng sẽ được hướng dẫn theo từng phần để các bạn tiện theo dõi.

1. Cách viết đoạn Introduction (mở bài)

Một đoạn Introduction trong bài viết tiếng Task 1 cần phải trả lời được các câu hỏi:

  • Biểu đồ, hình ảnh cho sẵn thuộc loại nào?
  • Đối tượng được miêu tả trong biểu đồ, hình ảnh cho sẵn là gì?
  • Số liệu của các đối tượng nằm trong khoảng thời gian nào? (nếu có)
  • Đơn vị đo lường số liệu là gì? (nếu cần)

Phương pháp viết đoạn Introduction hiệu quả nhất chính là viết lại đề bài (Paraphrasing). Bạn chỉ cần thay đổi một số từ, cụm từ để tạo ra một câu văn mới mà vẫn đảm bảo đầy đủ nghĩa ban đầu. Điều này giúp bạn đi thẳng vào trọng tâm và không bị lạc đề xuyên suốt bài viết.

Đầu tiên, hãy thay đổi động từ trong đề bài

The graph/chart/table/diagram shows/illustrates/gives information about/ gives information on/provides information about/ provides information on/compares…..

Ví dụ: The line graph below compares the proportion of the population of 4 different countries in Asia living in cities between 1970 and 2020, with projections to 2040.

→ The provided line graph illustrates the proportion of the population of 4 different countries in Asia living in cities between 1970 and 2020, with projections to 2040.

Bạn cũng cần lưu ý lượt bỏ từ below, above,… trong đề bài khi viết nhé!

Tiếp theo, hãy dùng từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác để viết lại nội dung chính của đề bài

Ví dụ: The line graph below compares the proportion of the population of 4 different countries in Asia living in cities between 1970 and 2020, with projections to 2040.

→The provided line graph illustrates the changes in the urban population percentages of four South East Asian countries, namely the Philippines, Malaysia, Thailand, and Indonesia between 1970 and 2020, with projections to 2040.

Cuối cùng, hãy thay đổi cụm từ chỉ thời gian trong đề bài

Ví dụ: The line graph below compares the proportion of the population of 4 different countries in Asia living in cities between 1970 and 2020, with projections to 2040.

→The provided line graph illustrates the changes in the urban population percentages of four South East Asian countries, namely the Philippines, Malaysia, Thailand, and Indonesia from 1970 to 2020, with projections up to 2040.

Nếu đề bài chỉ cho 1 mốc thời gian như in 2023, bạn có thể linh hoạt thay đổi thành in the year of 2023.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc how something changed với bài có 2 mốc thời gian trở lên.

Ví dụ: The provided line graph illustrates how the proportion of the urban population of four South East Asian countries changed from 1970 to 2020.

2. Cách viết Overview (mô tả chung)

Đoạn Overview đầy đủ thường kéo dài từ 2 – 3 câu. Trong đoạn này, bạn cần trả lời được các câu hỏi:

  • Số liệu nào cao nhất? Số liệu nào thấp nhất?
  • Có điều gì khác đáng chú ý trong biểu đồ, hình vẽ đã cho hay không?

Khi bắt đầu viết đoạn Overview, người học nên ngay lập tức đưa ra câu miêu tả xu hướng chung của biểu đồ, hình vẽ. Cấu trúc cho câu này thường dùng là:

  • Overall, the data indicates that…
  • In general, it can be seen that…

Trên thực tế, không nhất thiết phải bắt đầu đoạn mô tả chung bằng cụm từ Overall/ In general. Nhưng đây là 2 cụm từ hiệu quả giúp báo hiệu cho người đọc biết bài viết đề cập đến vấn đề gì trong đoạn văn này. Sau đó người viết phải chọn lọc được các chi tiết nổi bật nhất trong biểu đồ, hình vẽ để đưa vào đoạn mô tả chung. Một số “mẹo” đưa câu văn này vào bài viết một cách tự nhiên như:

  • It can be seen that A experienced an upward/downward trend over the period of time.
  • The most dramatic change was seen in…
  • It is noticeable that A accounted for the largest proportion/percentage…
  • In particular, the number/the amount of A saw/witnessed a rise/decline….

Đặc biệt, với từng dạng bài trong IELTS Writing Task 1, bạn có thể áp dụng nhiều cách viết khác nhau.

Đối với dạng bài Line Graph, Bar Chart, Pie Chart, Table, Mixed Charts

Đối với các dạng bài này, ở phần Overview, bạn nên quan sát biểu đồ và tìm ra 2 điểm nổi bật nhất của biểu đồ để mô tả. Một số câu hỏi bạn có thể áp dụng để xác định 2 điểm này bao gồm:

  • Biểu đồ có bao nhiêu mốc thời gian, xu hướng của các mốc thời gian này có gì nổi trội không?
  • Sự thay đổi nào là đáng chú ý nhất, ở đối tượng nào?
  • Các đối tượng trong biểu đồ có sự chênh lệch lớn không?
  • Đâu là điểm cao nhất và thấp nhất ở biểu đồ?
  • Với Mixed Charts, mối quan hệ giữa những biểu đồ này là gì?

Đối với dạng bài Process

Ở dạng bài Process, cách viết IELTS Writing Task 1 cho Overview là nêu được tổng các bước trong giai đoạn hoặc quy trình, nêu điểm nổi bật, bước bắt đầu và kết thúc.

Bạn có thể ứng dụng hai cấu trúc sau:

  • There + be + … steps/stages/phases (involved)

Ví dụ: As can be seen in the provided process, there are six steps involved in the process of milk manufacturing, beginning with growing grass for cows and finishing with end products being bottled.

  • The process + be + composed of/comprised (bao gồm) … steps/stages/phases

Ví dụ: As can be seen in the provided picture, the process of milk manufacturing is composed of six phases, beginning with growing grass for cows and finishing with end products being bottled.

Đối với dạng bài Maps

Ở dạng bài này, bạn cần làm nổi bật những thay đổi quan trọng của bản đồ được cho.

3. Cách viết Detail (mô tả chi tiết)

Đây là đoạn quan trọng nhất trong bài Writing task 1. Không hề có một cấu trúc cụ thể nào cho phần mô tả chi tiết này, vậy nên tùy vào dạng bài và cách tiếp cận của người viết để quyết định xem có bao nhiêu chi tiết sẽ được triển khai trong bài. Thông thường phần details này sẽ có 2 đoạn, mỗi đoạn từ 3 – 4 câu. Chúng ta sẽ đi từ cách triển khai, từ vựng đến ngữ pháp trong phần Details để dễ nắm bắt.

Cách triển khai

Cách viết IELTS Writing Task 1 với các dạng bài có sự thay đổi/xu hướng tăng giảm theo thời gian, người viết có thể sắp xếp các chi tiết theo thời gian để so sánh hoặc sự giống nhau, khác nhau về chuyển động/xu hướng.

Với các dạng bài chỉ có 1 mốc thời gian/không có thời gian, người viết nên nhóm các chi tiết, hạng mục có yếu tố giống nhau vào một đoạn, những điểm nổi trội vào đoạn còn lại.

Với dạng bài Mixed Charts gồm 2 hoặc nhiều biểu đồ, người viết nên phân tách mỗi đoạn văn miêu tả 1 biểu đồ.

Với dạng bài Process, cách viết phổ biến là chia nhỏ các bước, giai đoạn ra và viết thành 2 đoạn văn

Với dạng bài Maps, người viết có thể chia đoạn theo nhiều yếu tố như khu vực, các thay đổi giống nhau/những phần không có sự thay đổi,…

Đặc biệt, khi triển khai các đoạn văn trong phần Details, bài viết cần nêu được số liệu cụ thể (nếu có), thời gian cụ thể (nếu có) và phải có từ/cụm từ nối giữa các đoạn, các ý.

Từ vựng về sự tăng/giảm/thay đổi

Trong các dạng bài graph, chi tiết quan trọng nhất của số liệu chính là sự tăng/giảm/thay đổi như thế nào trong khoảng thời gian được đề cập.

Dưới đây là tổng hợp động từ, danh từ cơ bản nhất hay dùng cho đoạn văn này:

Xu hướng (Trend) Động từ (Verb) Danh từ (Noun)
Xu hướng tăng increase increase
rise rise
grow growth
go up upward trend
climb
Xu hướng tăng mạnh rocket rocket
soar soar
leap leap
jump jump
Xu hướng giảm go down downward trend
reduce reduction
decline decline
drop drop
decrease decrease
fall/fall down fall
Xu hướng giảm mạnh plunge plunge
slump slump
dive dive
plummet plummet
dip dip
Xu hướng tăng giảm bất thường fluctuate fluctuation
vary variation
wave
oscillate
Xu hướng ổn định remain/stay stable stability
remain/stay unchanged
stabilize
to be unchanged
Đạt mức cao nhất reach a peak

reach/hit the highest point

Đạt mức thấp nhất reach/hit the lowest point

fall to a low

reach a bottom

Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi được tổng hợp như sau:

Tính từ Trạng từ Nghĩa
dramatic dramatically Thay đổi nhiều, đáng kể, nhanh và rõ ràng
sharp sharply
enormous enormously
substantial substantially
considerable considerably
significant significantly
rapid rapidly
tremendous tremendously
remarkable remarkably
noticeable noticeably
moderate moderately Thay đổi bình thường, ổn định
constant constantly
progressive progressively
slight slightly Thay đổi ít, không đáng kể
marginal marginally
minimal minimally
steady steadily
slow slowly
gradual gradually

Cách sử dụng giới từ trong Writing task 1 IELTS:

  • To: mô tả sự thay đổi đến mức nào
  • By: mô tả sự thay đổi trong một mức độ cụ thể
  • With: mô tả phần trăm, số lượng
  • At: cung cấp một con số cụ thể

Từ vựng về sự so sánh

Khi luyện viết IELTS Writing Task 1, bạn nên dùng thêm các cấu trúc, từ vựng so sánh để miêu tả các thành phần, đối tượng trong biểu đồ, tăng tính liên kết cho bài viết. Có nhiều dạng so sánh bạn có thể sử dụng trong bài.

Đầu tiên là Comparative (So sánh hơn) và Superlative (So sánh nhất):

Nếu so sánh ngang bằng – Comparison of Equality, bạn có thể ứng dụng hai cấu trúc sau:

  • S + V + as + adj/adv + as + Noun phrase/clause

Ví dụ: In 2023, the consumption of gas in city A is still as high as it was five year ago.

  • S + V + as + many/much/little/few + Noun (phrase) + as + Noun phrase/clause

Ví dụ: Families with no children has as much leisure time as those having one kid.

Nếu người viết muốn áp dụng Multiple Numbers Comparison – So sánh gấp nhiều lần thì có thể tham khảo hai cấu trúc:

  • S + V + number (half, twice, triple, four times) + as + much/many + (Noun/noun phrase) + as + Noun phrase

Ví dụ: In Indonesia, urban population is four times as much as the figure for rural area.

  •  S + be + double/triple + Noun phrase

Ví dụ: In Indonesia, urban population was almost triple the figure for rural area.

Người viết có thể sử dụng các cụm từ so sánh này kết hợp với các từ chỉ mức độ như slightly, considerably, almost,… để tăng độ chính xác.

Ngoài ra, bạn cũng nên chú ý sử dụng thêm các từ nối để so sánh như:

  • While/whereas + clause: Trong khi

Ví dụ: Malaysia exhibited the highest growth rate compared to the other countries, while Indonesia showed a similar upward trend, with a continuous projected increase until the end of the given period.

  • Compared to/as opposed to + Noun phrase: So với

Ví dụ: Malaysia exhibited a significant growth as opposed to Indonesia which showed a downward trend until the end of the given period.

Từ vựng diễn tả phần trăm

Nếu muốn diễn tả đối tượng trong biểu đồ chiếm bao nhiêu phần trăm, bạn có thể sử dụng các cụm từ như:

  • S + account for/occupy/comprise/make up/take up + (of…) + … %

Ví dụ: The amount of cars accounted for almost 60% of total imported vehicles in 2022.

Cách viết các yếu tố liên quan đến phần trăm (%):

  • 5%: a small fraction
  • 10%: a tenth, one in ten
  • 15%: less than a fifth
  • 20%: a fifth
  • 25%: a quarter
  • 30%: nearly a third
  • 33%: a third, one-third
  • 50%: a half
  • 65%: nearly two-thirds
  • 75%: three quarters

Từ vựng diễn tả quy trình

Khi gặp phải dạng bài Process, các bạn thí sinh thường hay lo lắng vì không có đủ vốn từ vựng. Trên thực tế, những từ vựng quan trọng liên quan đến thuật ngữ dành riêng cho quy trình được mô tả đã có sẵn trong đề bài. Những gì bạn cần làm là sử dụng các từ vựng, cấu trúc câu mô tả quy trình để liên kết nội dung lại với nhau.

EduPath đã giúp bạn tổng hợp bảng từ vựng cần thiết:

Bắt đầu quy trình
  • At the start/beginning,…
  • To begin with,…
  • The process starts/ commences with…/ when…
  • In the first step,
  • The first step in the process is
  • The first stage in the process is
  • At the first stage of ….
Các bước tiếp theo
  • Next, …
  • Then, …
  • After that, …
  • Subsequently, …
  • As soon as…, …
  • After…, …
  • Once…, …
  • …, followed by…
  • …, after which…
Quy trình diễn ra cùng lúc
  • At the same time, …
  • Simultaneously, …
  • Meanwhile, …
  • While
  • Thereby
Kết thúc quy trình
  • At the end, …
  • Finally, …
  • The process ends with…/ when

Từ vựng diễn tả vị trí, sự thay đổi trong Maps

Cách viết dạng bài Maps trong IELTS Writing Task 1 là sử dụng từ vựng về vị trí, sự thay đổi để diễn tả những chủ thể nổi bật trong bản đồ, hình vẽ được cho.

Về phương hướng, bạn cần nắm rõ 8 hướng thường gặp dùng để miêu tả vị trí của chủ thể:

Các từ chỉ phương hướng này thường đi kèm với các cụm từ, giới từ chỉ vị trí như:

  • In the + [direction] of: In the South of the city
  • In the + [direction] corner: In the Western corner
  • To the + [direction] of: To the East of the factory
  • [direction] of: West of the road
  • From [direction] to [direction]: From the West to the East of the village
  • Các giới từ chỉ vị trí bao gồm: between, in front of, next to, behind,…

Ngoài diễn tả vị trí của các chủ thể, nếu Maps được cho có yêu cầu miêu tả sự phát triển, thay đổi của một khu vực qua khoảng thời gian nhất định, bạn cần sử dụng thêm các từ vựng miêu tả sự thay đổi như:

Việc mô tả sự thay đổi là rất quan trọng trong các dạng bài IELTS Writing Task 1 Maps. Các đối tượng và đặc điểm của chúng thường sẽ được đề bài cho sẵn. Những gì bạn cần làm là diễn tả sự thay đổi từ quá khứ cho đến hiện tại sao cho chi tiết và chính xác nhất.

Dưới đây là những từ vựng có thể sử dụng để diễn tả sự thay đổi của các đối tượng và đặc điểm của chúng:

  • Những từ liên quan đến chủ đề Buildings: demolished, knocked-down, flattened, replaced, renovated, built, constructed, reconstructed, …
  • Những từ liên quan đến chủ đề Trees and Forests: cleared, cut-down, chopped-down, removed, planted
  • Những từ liên quan đến chủ đề Leisure facilities: opened, set up, developed

Ví dụ: A skate park was set up next to the swimming pool

Dưới đây là một số cấu trúc câu mô tả sự thay đổi mà bạn có thể áp dụng cho phần này:

  • The village changed considerably over the time period
  • Between 1995 and 2005, the old houses were rebuilt
  • During the 10-year period, the industrial area was totally transformed
  • Over the time period, the old docks were totally redeveloped
  • From 1995 to 2005, the city center saw spectacular developments
  • The central business district was completely modernized during the time period

Ngữ pháp

Cấu trúc ngữ pháp giúp bạn tăng Band điểm:

Luyện viết IELTS Writing Task 1 bao gồm cả thao tác phân tích đề. Trong đó quan trọng nhất là loại thì được sử dụng trong bài. Để xác định đúng loại thì cần dùng trong bài hãy nhìn vào thời gian của số liệu. Số liệu được thu thập ở quá khứ thì dùng thì quá khứ, số liệu dự đoán tương lai thì dùng thì tương lai. Còn nếu biểu đồ, bảng số liệu không đề cập đến thời gian thì dùng thì hiện tại.

Bất kể số liệu trong bảng/biểu đồ được thu thập trong thời gian nào thì trong bài viết luôn có ít nhất 2 câu sử dụng thì hiện tại đơn. Câu đầu tiên chính là mở bài giới thiệu bảng/biểu đồ. Vì trên thực tế, biểu đồ/hình vẽ luôn luôn đưa ra nội dung như vậy (đây là sự thật hiển nhiên, tính chất không thay đổi theo thời gian). Câu thứ 2 chính là xu hướng chung (Overall), cấu trúc thường gặp là: It can be seen that…/It is noticeable that…/It is clear that…

Bên cạnh việc xác định đúng loại thì, trong bài viết Writing Task 1, bạn cũng nên sử dụng thêm các cấu trúc RELATIVE CLAUSE – MỆNH ĐỀ QUAN HỆ, PASSIVE SENTENCE – CÂU BỊ ĐỘNG,… khi cần thiết để tăng tính liên kết, mạch lạc của bài viết.

Ngoài ra, EduPath cũng đã giúp bạn tổng hợp một số cấu trúc câu thường được sử dụng cho các dạng bài IELTS Writing Task 1 khác nhau:

Dạng bài Cấu trúc câu Ví dụ
Biểu đồ có thay đổi, xu hướng There + be + (a/an) + adj + noun + in + noun/ noun phrase + time phrase There was a significant decrease in the population from 2012 to 2020.
Noun/ noun phrase + verb + (adv) + time phrase The population decreased significantly from 2012 to 2020.
Noun/ noun phrase/Time/Place + see/witness/experience + (a/an) + adj + noun + time phrase The population witnessed a significant decrease from 2012 to 2020.

The period from 2012 to 2020 saw a significant decrease in the population.

Clause + before/after + V-ing (khi có cùng Subject) / + clause (khi không cùng Subject) The population witnessed a significant decrease from 2012 to 2020 before increasing considerably.
Sử dụng Relative clause The number of population who lived in urban areas witnessed significant decrease from 2012 to 2020.
Sử dụng while, although với những điều tương phản, đối lập The population of urban areas decreased over the given period while that of rural area increased.
Biểu đồ không có thay đổi/xu hướng Sử dụng Relative clause
Sử dụng Subordinating Conjunctions
Sử dụng Language of Comparison
Dạng bài Process After/ before + V-ing/clause, clause After being collected, tea leaves are sorted out and washed.
Once/As soon as + clause, clause Once the tea leaves are sorted according to quality, they are washed separately.
Clause, after which + clause Tea leaves are washed, after which they pass through a specialized machine to be dried
The … stage is when + clause The final stage is when tea boxes are transported to different stores.
Clause + in order to/so as to + V-infinitive The tea leaves are checked before going into the machine in order to ensure the quality.
Clause + so that + clause The tea leaves are checked before going into the machine so that the quality is ensured.
Dạng bài Maps Clause + with + noun/noun phrase + V-ing The Western corner of the factory has completely transformed with a new cafeteria.
Clause, V-ing: chỉ kết quả A new cafeteria has been constructed, replacing the original storage.
Where there used to be + noun/noun phrase, there + be + noun/noun phrase Where there used to bea storage, there is a cafeteria.
Another development/transformation that takes place/occurs + be + noun phrase Another development that has taken place is the addition of a new cafeteria.

Cách hoàn thành bài viết IELTS Writing Task 1 hiệu quả

Tận dụng triệt để 20 phút

Để tối ưu hoá điểm số, thí sinh cần phân chia thời gian thuận với tỷ lệ của điểm số

Ở kỹ năng IELTS Writing, Task 1 chiếm 1/3 số điểm và Task 2 chiếm 2/3 số điểm. Do đó, để tối ưu hoá điểm số, thí sinh cần phân chia thời gian thuận với tỷ lệ của điểm số. Trong vòng 60 phút cho kỹ năng Writing, chiến thuật hợp lý nhất là dành 20 phút cho Task 1.

Vậy làm thế nào để tận dụng triệt để 20 phút này?

  • 5 phút đầu tiên bạn nên đọc kỹ câu hỏi, bảng biểu để chắc chắn hiểu đúng ý đề bài và lên outline cơ bản
  • 3 phút tiếp theo dùng để tìm ra ý bao quát trong biểu đồ sau đó tóm tắt chúng trong vòng 2 câu (Overview)
  • 10 phút tiếp theo hãy đi sâu vào chi tiết, chia thành 2 đoạn nhỏ để cấu trúc bài hợp lý và tập trung viết những thông tin nổi bật, xu hướng trọng tâm để ăn trọn điểm
  • 2 phút cuối cùng dùng để kiểm tra lại bài để tránh lỗi sau từ vựng, chính tả, ngữ pháp,…

Paraphrase câu hỏi

Sử dụng từ đồng nghĩa, các cấu trúc EduPath đã giới thiệu để paraphrase lại câu hỏi để viết vào phần mở bài.

Nhất định phải viết Overview

Overview là phần bắt buộc phải có trong cấu trúc hoàn chỉnh của một bài IELTS Writing Task 1. Do đó, hãy viết phần này một cách bao quát và đầy đủ bằng cách chọn ra 2-3 điểm nổi bật để làm rõ nét khái quát chung của biểu đồ.

Nên đánh dấu các dữ liệu quan trọng và paraphrase câu hỏi

Các dữ liệu quan trọng nên được đánh dấu

Đây là ‘hint’ dành cho bạn khi luyện IELTS Writing Task 1. Để tránh viết quá thời gian cho phép hay ‘tham nhiều, tham đủ’, muốn đưa tất cả thông tin của biểu đồ vào bài, bạn có thể đánh dấu những số liệu, những phần nổi bật ở biểu đồ. Với phương pháp này, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian và tập trung vào phân tích những điểm quan trọng nhất của biểu đồ, bản đồ hay thì viết lan mang không có điểm nhấn.

Đối với Task 1, không cần quá tập trung vào phần Kết luận

Thông thường, ở Task 1, giám khảo sẽ không chú ý nhiều đến phần Kết luận (Conclusion). Bạn hãy tập trung viết tốt 3 phần Introduction (Mở bài), Overview (Tổng quan) và Body (Thân bài) là đã đủ để ‘ăn điểm’.

Luôn dành thời gian kiểm tra lại bài viết

Cẩn thận kiểm tra lại bài viết một lượt trước khi nộp bài có thể giúp bạn cứu vớt được band điểm Writing

Rất nhiều thí sinh thường bỏ qua bước kiểm tra lại bài sau khi viết. Tuy nhiên, đây là sai lầm khá lớn khiến bạn dễ mất điểm. Dù bài viết có ý hay đến đâu nhưng mắc phải các lỗi nhỏ cơ bản như chính tả, dấu câu, cách dùng từ,… vãn có thể khiến bạn tụt band trầm trọng.

Cẩn thận kiểm tra lại bài viết một lượt trước khi nộp bài có thể giúp bạn cứu vớt được band điểm Writing đấy! Hãy lưu ý là nên dành thời gian 2 phút cuối để kiểm tra thay vì vừa viết vừa kiểm tra, dễ khiến bạn phân tâm và mất đi mạch viết bài.

Kinh nghiệm luyện viết IELTS Writing Task 1

Kinh nghiệm luyện viết Writing Task 1

Hiểu rõ quy chế chấm điểm

Hiểu rõ quy chế chấm điểm để điều chỉnh bài viết, cách viết làm sao để ăn trọn điểm Writing nhé!

Học theo dạng bài, cấu trúc bài

Như EduPath đã đề cập ở trên, IELTS Writing Task 1 có 7 dạng bài chính, Writing Task 2 có 3 dạng bài chính. Khi bắt đầu luyện IELTS Writing, bạn nên luyện riêng Task 1 và Task 2. Đặc biệt, ở mỗi Task, bạn nên luyện theo từng dạng bài, thậm chí là từng phần trong cấu trúc bài để chắc tay trước khi luyện viết cả bài.

Với Task 1, bạn hãy học đủ 7 dạng bài chính Line graph, Bar chart, Table, Pie chart, Mixed, Process và Map. Bên cạnh đó, hãy dành thời gian học cách viết từng phần Mở bài (Introduction), Tổng quan (Overview) và Thân bài (Body).

Luyện đề

Trên mạng internet hiện nay có rất nhiều đề thi thật từ các kỳ thi trước. Hãy bắt đầu giải từ những đề gần nhất. Đi kèm với việc luyện đề, bạn vẫn phải tiếp tục tích luỹ vốn từ vựng, các cụm từ collocation, cách paraphrase, các cấu trúc hay để ‘lên tay’ viết của mình nhé!

Thông thường, mỗi bạn sẽ có một cách luyện đề khác nhau. EduPath giới thiệu đến bạn chia sẻ của một học viên thành công chinh phục IELTS 7.0 như sau nhé:

  • Đọc đề
  • Lên outline
  • Viết nháp
  • Đọc bài giải mẫu
  • Học hỏi các ý tưởng từ vựng, cấu trúc hay từ bài mẫu
  • Sửa lại bài
  • Rút ra bảng từ mới, paraphrase, collocation

Bạn có thể tham khảo cách luyện viết IELTS Writing Task 1 này hoặc phát triển cách luyện riêng sao cho hiệu quả với bản thân nhất. Hãy cố gắng duy trì việc viết bài mỗi tuần để nhanh ‘chắc tay viết’ nhé!

Học cách ghi nhớ các template viết bài để tránh task response và viết hiệu quả hơn.

Sau một thời gian luyện viết và quen với các dạng đề, mỗi bạn nên xây dựng cho mình một template viết bài cho từng dạng bài khác nhau cho Task 1. Các template này như một khuôn có sẵn, bạn có thể áp dụng ngay cho bất cứ đề bài nào gặp trong phòng thi mà không bị hoang mang hay bối rối.

Đồng thời, việc có template sẵn sẽ giúp bạn tránh task response. Task response là hiện tượng thí sinh viết sai đề, lạc đề và (hoặc) phải tốn thời gian viết lại bài. Do đó, hãy nắm rõ cách viết với từng dạng biểu đồ, từng dạng bài để tiết kiệm thời gian và viết một cách đúng trọng tâm, hiệu quả nhất!

Khi luyện IELTS Writing, bạn nên lưu ý đây là phần thi đánh giá năng lực viết tiếng Anh, nên các đoạn Introduction và Conclusion hầu như đều có thể sử dụng tương tự nhau (chỉ khác về mặt ý tưởng tuỳ theo từng vấn đề mà đề bài đưa ra), không cần phải viết quá dài hay hoa mỹ. Do đó, template có thể giúp bạn tiết kiệm tối đa thời gian, tập trung cho việc nghĩ ra ý tưởng theo chủ đề và sử dụng từ vựng sao cho hay.

Các lỗi cần tránh khi làm Writing task 1

Quên viết summary/overview cho bảng biểu là lỗi sai cần tuyệt đối tránh

Khi luyện viết IELTS Task 1, bạn cần lưu ý tránh các lỗi như sau:

  • Chép lại toàn bộ đề bài: Hãy diễn đạt lại đề bài bằng ngôn từ và văn phong của bạn
  • Quên xuống dòng khi kết thúc một đoạn văn: Khiến bài viết rối mắt
  • Quên viết summary/overview cho bảng biểu: Summary/overview phải được viết ngay sau câu mở đầu và chỉ tóm tắt ngắn gọn trong 2 câu. Bài viết sẽ không đạt điểm cao nếu thiếu summary/overview
  • Không so sánh giữa các đối tượng: Hãy nhớ cần phải có sự so sánh giữa các đối tượng nếu số liệu được cho có liên quan
  • Mô tả mọi số liệu có trong bảng/biểu đồ: Điều này không cần thiết. Kỹ năng quan trọng khi làm task 1 Writing IELTS chính là biết chọn lọc thông tin một cách chính xác và hợp lý nhất. Chỉ đề cập đến những số liệu thật sự cần thiết trong đề
  • Không viết lan man, dài dòng: Task 1 chỉ có 20 phút làm bài. Hãy luyện viết IELTS task 1 trong thời gian quy định. Vì phần task 2 cần nhiều thời gian và quan trọng hơn
  • Dùng sai đơn vị: Chú ý đến đơn vị được cho trong bài và sử dụng chính xác
  • Sử dụng sai ngữ pháp, đặc biệt là sai thì: Quan sát kỹ mốc thời gian được cho là quá khứ, hiện tại hay tương lai để dùng đúng thì

Bài mẫu IELTS Writing Task 1

Bài mẫu 1

The diagrams illustrate the variations of temperature in different areas in tropical mountains and temperate ones.

Overall, tropical mountains have a wider range of temperature zones which are temperate and warm areas, leading to the cultivation of significantly more crops than temperate ones. Another striking difference between two types of mountains is even in the same zone, the type of plants grown is not similar.

Both mountain types have four distinct zones which are permanent snow being the highest, then alpine meadows, forest and cool zone, respectively. However, the peak of tropical mountains is around 5500 meters, while that of temperate ones is only around 3500 meters. A noticeable difference in terms of plants is that in alpine meadows, tropical mountains can foster the growth of pine and firs, but only spruce can be cultivated in the same zone in tropical mountains. Moving to cool zone, both mountains can be suitable for the growth of grains, though in temperate ones, potatoes and flax can be added to the crop.

Only in tropical mountains that temperate and warm zone are found. The former is often around 1800 meters high while the second is in lower level, around 500 meters. In terms of crops, coffee and cocoa can be planted in temperate zone while warm zone can facilitate the plantation of considerably more tropical crops.

Topic vocabulary

  1. tropical (adj) = thuộc vùng nhiệt đới
  2. temperate (adj) = thuộc vùng khí hậu ôn hoà
  3. crop (n) = mùa vụ
  4. cultivation (n) = sự trồng trọt -> cultivate (v)
  5. plantation (n) = sự trồng trọt, khu vực trồng trọt của các loại cây phù hợp với khí hậu nóng

Bài mẫu 2

The linegraph compares two cities Brisbane and Canbera in terms of daily temperature range, and the bar chart illustrates the days with rainfall in those places on average.

Overall, Brisbane is generally hotter than Canbera, but both cities become colder in the middle of the year with a significant decline in temperature. Notably, Brisbane has longer periods of rainfall in hotter weather, while Canberra experiences the opposite.

During the first four months, Brisbane’s temperature is generally hotter than Canbera. To be more specific, the former ranges from around 25 to 20 while the latter hover from around 20 to 10. Likewise, in the last three months, the temperature difference between two cities remain, with fairly similar number in the maximum one and a 10-degree gap in the minimum. The period that witnesses the most dramatic change in climate is from May to September,  when both cities become colder, however when the weather in Brisbane gradually lowers with the highest degrees staying stable at 20 and the minimum reaching around 10, that in Canbera gets extreme with the lowest temperature range can be around 0.

Regarding rainfall, the days with rainfall from January to March in Brisbane are far more than Canbera, nearly doubling with over 12 and 6 days, respectively. The gap is only narrower in May when Brisbane starts to have fewer days with rain, precisely 10 days. However, in the next five months, Canbera consistently outnumbers the other city regarding periods of rainfall, with 10 days compared to only 6 days in Brisbane. Only in the last two months that Brisbane has more days of rainfall, with figures being almost the same as the first two months.

Highlight structures

Range from X to Y: trong khoảng số liệu từ X đến Y

Hover around X: ở trong khoảng số liệu X

The gap is narrower: khoảng cách (giữa các số liệu) trở nên hẹp hơn

…X and Y, respectively: số liệu lần lượt là X và Y

The weather gets extreme: thời tiết trở nên khắc nghiệt

Bài mẫu 3

The line graph compares the proportion of the population of 4 different countries in Asia living in cities between 1970 and 2020, with projections to 2040.

Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparison where relevant.

Write at least 150 words

The provided line graph illustrates the changes in the urban population percentages of four South East Asian countries, namely the Philippines, Malaysia, Thailand, and Indonesia, from 1970 to 2020, with projections up to 2040.

Overall, all countries experienced a significant increase in their urban populations throughout the entire period, including the predicted figures for 2040. Malaysia exhibited the highest growth rate compared to the other countries, while Indonesia showed a similar upward trend, with a continuous projected increase until the end of the given period. However, the Philippines and Thailand experienced fluctuations.

On one hand, both Malaysia and the Philippines had approximately 30 percent of their populations living in cities at the beginning of the period. By 1990, they both witnessed a slight increase to just over 40 percent. However, Malaysia then experienced significant growth, with an expected peak of approximately 86 percent. In contrast, the Philippines had a decline from 2000 to 2010 before experiencing a 50 percent increase in urban population.

On the other hand, Thailand and Indonesia had a lower percentage of their populations residing in cities, initially below 20 percent. Despite this, Indonesia is projected to see a four-fold increase in the number of individuals living in urban centers. In the year 2000, Indonesia is estimated to overtake Thailand, reaching approximately 26 percent. Additionally, Thailand is expected to experience a population boost by 2040, with a 10 percent increase from its 2020 urban population percentage of 30 percent.

Highlight vocabulary

  1. experience a significant increase: trải qua 1 sự gia tăng đáng kể
  2. exhibit the highest growth rate: cho thấy tốc độ gia tăng nhanh nhất
  3. showed a similar upward trend: cho thấy xu hướng tăng đồng nhất
  4. a continuous projected increase: gia tăng liên tục trong tương lai
  5. experience fluctuations: trải qua nhiều biến động trong số liệu
  6. witness a slight increase: chứng kiến 1 gia tăng nhỏ, không đáng kể
  7. reside in: định cư ở đâu
  8. a four-fold increase: tăng gấp 4 lần
  9. experience a population boost: trải qua 1 sự gia tăng vượt bậc trong dân số

Hy vọng với những chia sẻ trên bạn đã nắm được cách viết IELTS Writing Task 1 hiệu quả cho bản thân mình. Chúc các bạn ôn luyện thật tốt và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS nhé!

Tham khảo thêm các bài viết liên quan:

> Collocation IELTS

> Từ vựng cho IELTS writing task 1

Nguyễn Thị Loan

My aim is to boost my students’ confidence in making English work for them, which is definitely not something that is too far from reach.

ĐĂNG KÝ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Chọn văn phòng Anh Ngữ EduPath gần bạn nhất:

    Chọn khoá học quan tâm:





    Share