Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh đầy đủ và chính xác

Được đăng vào 07/08/2024 bởi EduPath

Bảng động từ bất quy tắc có thể gây khó khăn đối với một số người học tiếng Anh vì tính chất khó nhớ của nó. Tuy nhiên, việc nắm vững bảng động từ bất quy tắc giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác hơn. Trong bài viết này, Anh ngữ EduPath sẽ giới thiệu tất tần tật về các động từ bất quy tắc cùng với mẹo học tập hiệu quả nhằm cải thiện khả năng cũng như mở rộng cơ hội giao tiếp. Xem ngay nhé!

1. Các động từ bất quy tắc thường gặp

Động từ là các từ chỉ hành động, tần suất hoặc trạng thái. Phần lớn các câu trong tiếng Anh đều cần có động từ.

Dạng cơ bản nhất của động từ là dạng nguyên mẫu (infinitive). Ngoài ra, động từ còn được chia thành hai thể: quá khứ đơn (past simple) và quá khứ phân từ (past participle). Trong đó, quá khứ phân từ đôi khi được sử dụng như một tính từ.

Việc nhuần nhuyễn bảng động từ bất quy tắc cơ bản là rất quan trọng để học giỏi tiếng Anh. Trước hết, bạn nên phân biệt giữa động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc.

Bảng động từ bất quy tắc.

1.1. Động từ có quy tắc (regular verb)

Tất cả các động từ mà khi chuyển từ nguyên mẫu sang thì quá khứ, bạn chỉ cần thêm hậu tố -d, -ed, hoặc -ied thì được gọi là động từ có quy tắc.

Tip:

  • Với các động từ nguyên mẫu có tận cùng là -e, khi chuyển sang quá khứ, bạn chỉ cần thêm hậu tố -d.
  • Với các động từ nguyên mẫu có tận cùng khác -e, khi chuyển sang quá khứ, bạn thêm hậu tố -ed.
  • Nếu động từ nguyên mẫu có tận cùng là -y, khi chuyển sang quá khứ, bạn bỏ -y và thêm hậu tố -ied. Ví dụ: apply – applied – applied (nộp đơn).

1.2. Các động từ bất quy tắc thường gặp: Động từ bất quy tắc (irregular verb)

Bên cạnh các động từ có quy tắc kể trên, trong tiếng Anh lại có khá nhiều động từ bất quy tắc thường gặp.

Động từ bất quy tắc (irregular verb) được biết đến là những động từ mạnh. Chẳng hạn 9 động từ “go, get, say, see, think, make, take, come, know” là những động từ bất quy tắc thường gặp nhất, và mạnh nhất so với các động từ khác.

Dưới đây là ví dụ về một số động từ bất quy tắc thường gặp:

  • She saw a shooting star last night. (Cô ấy đã nhìn thấy một ngôi sao băng đêm qua).
  • They took a trip to the mountains last weekend. (Họ đã đi du lịch lên núi vào cuối tuần trước).
  • He gave her a beautiful bouquet of flowers. (Anh ấy đã tặng cô ấy một bó hoa đẹp).
  • We went to the new restaurant and had a delicious meal. (Chúng tôi đã đến nhà hàng mới và có một bữa ăn ngon).
  • She wrote a letter to her friend in France. (Cô ấy đã viết một lá thư cho bạn mình ở Pháp).
  • He found a wallet on the street and gave it to the police. (Anh ấy đã tìm thấy một chiếc ví trên đường và giao nó cho cảnh sát).
  • They sang their favorite song at the karaoke bar. (Họ đã hát bài hát yêu thích của mình tại quán karaoke).

1.3 Bảng 100 động từ bất quy tắc thường gặp thông dụng

STT Động từ nguyên mẫu (V1) Thể quá khứ (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa
1. awake awoke awaken đánh thức, thức
2. be was/were been thì, là, bị, ở
3. beat beat beaten đánh, đập
4. begin began begun bắt đầu
5. bite bit bitten cắn
6. blow blew blown thổi
7. break broke broken đập vỡ
8. bring brought brought mang đến
9. build built built xây dựng
10. buy bought bought mua
11. catch caught caught bắt, chụp
12. choose chose chosen chọn, lựa
13. come came come đến
14. cost cost cost có giá là
15. cut cut cut cắt, chặt
16. do did done làm
17. deal dealt dealt giao thiệp
18.  dig dug dug đào
19. dream dreamt dreamt mơ thấy
20. draw drew drawn vẽ, kéo
21. drink drank drunk uống
22. drive drove driven lái (xe)
23. eat ate eaten ăn
24. fall fell fallen ngã/rơi xuống
25. feed fed fed cho ăn, ăn, nuôi
26. feel felt felt cảm thấy
27. fight fought fought chiến đấu
28. find found found tìm thấy, thấy
29. fly flew flown bay
30. forget forgot forgotten quên
31. forgive forgave forgiven tha thứ
32. freeze freeze frozen (làm) đông lại
33. get got gotten có được
34. give gave given cho
35. go went gone đi
36. grow grew grown mọc lên/ lớn lên/trồng
37. hang hung hung móc lên, treo lên
38. have had had
39. hear heard heard nghe
40. hide hid hidden giấu, trốn, nấp
41. hit hit hit đụng, đánh
42. hold held held tổ chức, nắm, giữ
43. hurt hurt hurt làm đau
44. keep kept kept giữ
45. know knew known biết, quen biết
46. lay laid laid đặt, để
47. lead led led dẫn dắt, chỉ huy
48. leave left left ra đi, để lại
49. lend lent lent cho mượn
50. let let let cho phép, để cho
51. lie lay lain nằm, nói dối
52. lose lost lost mất
53. make made made làm, chế tạo, sản xuất
54. mean meant meant có nghĩa là
55. meet met met gặp mặt
56. pay paid paid trả (tiền)
57. put put put đặt, để
58. quit quit quit bỏ
59. read read read đọc
60. ride rode ridden cưỡi
61. ring rang rung reo
62. rise rose risen đứng dậy, mọc
63. run ran run chạy
64. say said said nói
65. see saw seen nhìn thấy
66. seek sought sought tìm kiếm
67. sell sold sold bán
68. send sent sent gửi
69. set set set đặt, thiết lập
70. sew sewed sewn may
71. shake shook shaken lay, lắc
72. shine shone shone toả sáng
73. shoot shot shot bắn
74. show showed shown cho xem
75. sing sang sung ca hát
76. sink sank sunk bãi bỏ
77. sit sat sat ngồi
78. sleep slept slept ngủ
79. slide slid slid trượt, lướt
80. speak spoke spoken nói
81. spend spent spent tiêu xài
82. spread spread spread lan truyền
83. stand stood stood đứng
84. steal steal stolen đánh cắp
85. stick stuck stuck ghim vào, đính
86. strike struck stricken đánh đập
87. swear swore sworn thề, tuyên thệ
88. sweep swept swept quét
89. swell swelled swollen phồng, sưng
90. swim swam swum bơi lội
91. swing swung swung đong đưa
92. take took taken cầm, lấy
93. teach taught taught dạy, giảng dạy
94. tear tore torn xé, rách
95. tell told told kể, bảo
96. think thought thought suy nghĩ
97. wear wore worn mặc
98. weep wept wept khóc
99. win won won thắng, chiến thắng
100. write wrote written viết

2. Mẹo học các động từ bất quy tắc tiếng Anh thường gặp

Học các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh có thể là một thách thức, nhưng với một số mẹo và phương pháp hợp lý, bạn có thể dễ dàng ghi nhớ chúng hơn. Dưới đây là một số gợi ý:

2.1 Phân loại theo nhóm

Phân chia các động từ bất quy tắc thành các nhóm có quy tắc biến đổi tương tự. Ví dụ:

  • Động từ không thay đổi: cut – cut – cut, put – put – put.
  • Động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau: build – built – built, buy – bought – bought.
  • Động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ khác nhau: go – went – gone, see – saw – seen.

2.2 Sử dụng flashcard

Viết các động từ bất quy tắc lên các thẻ flashcard, một mặt ghi động từ nguyên thể, mặt kia ghi các dạng quá khứ và quá khứ phân từ. Bạn có thể sử dụng ứng dụng flashcard trên điện thoại như Anki hoặc Quizlet.

2.3 Học qua câu chuyện

Sáng tạo các câu chuyện ngắn sử dụng nhiều động từ bất quy tắc. Việc này giúp bạn nhớ các động từ trong ngữ cảnh cụ thể và dễ dàng hơn.

2.4 Sử dụng bài hát và thơ

Nhiều bài hát và thơ có chứa các động từ bất quy tắc, nghe và học theo sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Ví dụ, bài hát “Irregular Verbs Song” trên YouTube.

2.5 Luyện tập thường xuyên

Sử dụng các động từ bất quy tắc trong các bài viết, đoạn hội thoại hàng ngày hoặc làm các bài tập về động từ bất quy tắc.

Tạo danh sách động từ thường dùng: Bắt đầu học những động từ bất quy tắc thường gặp nhất trước. Một khi bạn đã nắm vững những từ cơ bản, việc học những từ phức tạp hơn sẽ dễ dàng hơn.

2.6 Sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ

Các ứng dụng như Duolingo, Memrise, hay Rosetta Stone cung cấp các bài học và bài tập về động từ bất quy tắc, giúp bạn học một cách có hệ thống.

2.7 Lặp lại và ôn tập định kỳ

Việc lặp lại và ôn tập định kỳ rất quan trọng để đảm bảo rằng bạn không quên những gì đã học. Hãy dành thời gian hàng tuần để ôn lại danh sách động từ bất quy tắc.

Bằng cách áp dụng các phương pháp trên, bạn sẽ thấy việc học các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn.

Bạn nên học thuộc lòng bảng động từ bất quy tắc để dễ dàng ứng dụng trong các bài viết và giao tiếp hằng ngày.

3. Bài tập vận dụng động từ bất quy tắc

Dưới đây là một số bài tập vận dụng động từ bất quy tắc tiếng Anh để bạn luyện tập:

3.1 Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền đúng dạng của động từ trong ngoặc:

  1. Yesterday, I (go) ________ to the market.
  2. She (eat) ________ an apple for breakfast this morning.
  3. They (see) ________ a movie last night.
  4. We (take) ________ a taxi to the airport.
  5. He (write) ________ a letter to his friend last week.
  6. The children (swim) ________ in the pool yesterday.
  7. I (buy) ________ a new book from the store.
  8. She (drink) ________ a glass of water before dinner.
  9. They (leave) ________ the party early.
  1. He (break) ________ his leg while playing soccer.

3.2 Bài tập 2: Chuyển đổi câu

Chuyển các câu sau sang quá khứ đơn:

  1. I write a letter to my friend.
  2. She eats breakfast at 7 a.m.
  3. They go to the park every Sunday.
  4. We see a new movie every week.
  5. He takes the bus to work.

3.3 Bài tập 3: Chia động từ

Chia các động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn:

  1. She (bring) ________ her lunch to school.
  2. They (find) ________ a wallet on the street.
  3. He (meet) ________ his old friend at the conference.
  4. We (run) ________ in the park yesterday morning.
  5. I (think) ________ about you last night.

3.4 Bài tập 4: Đúng hay sai?

Xác định xem câu sau đúng hay sai. Nếu sai, hãy sửa lại cho đúng:

  1. She goed to the store yesterday.
  2. They have buyed a new car.
  3. He writed a book last year.
  4. We taked a lot of photos on our trip.
  5. I sawed a beautiful bird in the garden.

3.5 Bài tập 5: Sắp xếp câu

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:

  1. (write / yesterday / a / he / letter) ______________________________________.
  2. (the / they / see / movie / last night) ___________________________________.
  3. (breakfast / this morning / she / eat) __________________________________.
  4. (the / we / park / in / run) ___________________________________________.
  5. (buy / I / a / new / book) ____________________________________________.

3.6 Đáp án:

Bài tập 1:

  1. went
  2. ate
  3. saw
  4. took
  5. wrote
  6. swam
  7. bought
  8. drank
  9. left
  10. broke

Bài tập 2:

  1. I wrote a letter to my friend.
  2. She ate breakfast at 7 a.m.
  3. They went to the park every Sunday.
  4. We saw a new movie every week.
  5. He took the bus to work.

Bài tập 3:

  1. brought
  2. found
  3. met
  4. ran
  5. thought

Bài tập 4:

  1. Sai – She went to the store yesterday.
  2. Sai – They have bought a new car.
  3. Sai – He wrote a book last year.
  4. Sai – We took a lot of photos on our trip.
  5. Sai – I saw a beautiful bird in the garden.

Bài tập 5:

  1. He wrote a letter yesterday.
  2. They saw the movie last night.
  3. She ate breakfast this morning.
  4. We ran in the park.
  5. I bought a new book.

Học động từ bất quy tắc có thể gặp khó khăn, nhưng với các phương pháp học hiệu quả và thực hành đều đặn, bạn có thể thành thạo chúng và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. 

Những động từ bất quy tắc này không chỉ làm phong phú ngôn ngữ mà còn giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên hơn. Nếu bạn không biết cách sử dụng động từ bất quy tắc như thế nào thì có thể theo học các lớp Anh ngữ EduPath. 

ĐĂNG KÝ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Chọn văn phòng Anh Ngữ EduPath gần bạn nhất:

    Chọn khoá học quan tâm:





    Share