Bảng động từ bất quy tắc có thể gây khó khăn đối với một số người học tiếng Anh vì tính chất khó nhớ của nó. Tuy nhiên, việc nắm vững bảng động từ bất quy tắc giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác hơn. Trong bài viết này, Anh ngữ EduPath sẽ giới thiệu tất tần tật về các động từ bất quy tắc cùng với mẹo học tập hiệu quả nhằm cải thiện khả năng cũng như mở rộng cơ hội giao tiếp. Xem ngay nhé!
1. Các động từ bất quy tắc thường gặp
Động từ là các từ chỉ hành động, tần suất hoặc trạng thái. Phần lớn các câu trong tiếng Anh đều cần có động từ.
Dạng cơ bản nhất của động từ là dạng nguyên mẫu (infinitive). Ngoài ra, động từ còn được chia thành hai thể: quá khứ đơn (past simple) và quá khứ phân từ (past participle). Trong đó, quá khứ phân từ đôi khi được sử dụng như một tính từ.
Việc nhuần nhuyễn bảng động từ bất quy tắc cơ bản là rất quan trọng để học giỏi tiếng Anh. Trước hết, bạn nên phân biệt giữa động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc.

1.1. Động từ có quy tắc (regular verb)
Tất cả các động từ mà khi chuyển từ nguyên mẫu sang thì quá khứ, bạn chỉ cần thêm hậu tố -d, -ed, hoặc -ied thì được gọi là động từ có quy tắc.
Tip:
- Với các động từ nguyên mẫu có tận cùng là -e, khi chuyển sang quá khứ, bạn chỉ cần thêm hậu tố -d.
- Với các động từ nguyên mẫu có tận cùng khác -e, khi chuyển sang quá khứ, bạn thêm hậu tố -ed.
- Nếu động từ nguyên mẫu có tận cùng là -y, khi chuyển sang quá khứ, bạn bỏ -y và thêm hậu tố -ied. Ví dụ: apply – applied – applied (nộp đơn).
1.2. Các động từ bất quy tắc thường gặp: Động từ bất quy tắc (irregular verb)
Bên cạnh các động từ có quy tắc kể trên, trong tiếng Anh lại có khá nhiều động từ bất quy tắc thường gặp.
Động từ bất quy tắc (irregular verb) được biết đến là những động từ mạnh. Chẳng hạn 9 động từ “go, get, say, see, think, make, take, come, know” là những động từ bất quy tắc thường gặp nhất, và mạnh nhất so với các động từ khác.
Dưới đây là ví dụ về một số động từ bất quy tắc thường gặp:
- She saw a shooting star last night. (Cô ấy đã nhìn thấy một ngôi sao băng đêm qua).
- They took a trip to the mountains last weekend. (Họ đã đi du lịch lên núi vào cuối tuần trước).
- He gave her a beautiful bouquet of flowers. (Anh ấy đã tặng cô ấy một bó hoa đẹp).
- We went to the new restaurant and had a delicious meal. (Chúng tôi đã đến nhà hàng mới và có một bữa ăn ngon).
- She wrote a letter to her friend in France. (Cô ấy đã viết một lá thư cho bạn mình ở Pháp).
- He found a wallet on the street and gave it to the police. (Anh ấy đã tìm thấy một chiếc ví trên đường và giao nó cho cảnh sát).
- They sang their favorite song at the karaoke bar. (Họ đã hát bài hát yêu thích của mình tại quán karaoke).
1.3 Bảng 100 động từ bất quy tắc thường gặp thông dụng
STT | Động từ nguyên mẫu (V1) | Thể quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
1. | awake | awoke | awaken | đánh thức, thức |
2. | be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
3. | beat | beat | beaten | đánh, đập |
4. | begin | began | begun | bắt đầu |
5. | bite | bit | bitten | cắn |
6. | blow | blew | blown | thổi |
7. | break | broke | broken | đập vỡ |
8. | bring | brought | brought | mang đến |
9. | build | built | built | xây dựng |
10. | buy | bought | bought | mua |
11. | catch | caught | caught | bắt, chụp |
12. | choose | chose | chosen | chọn, lựa |
13. | come | came | come | đến |
14. | cost | cost | cost | có giá là |
15. | cut | cut | cut | cắt, chặt |
16. | do | did | done | làm |
17. | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
18. | dig | dug | dug | đào |
19. | dream | dreamt | dreamt | mơ thấy |
20. | draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
21. | drink | drank | drunk | uống |
22. | drive | drove | driven | lái (xe) |
23. | eat | ate | eaten | ăn |
24. | fall | fell | fallen | ngã/rơi xuống |
25. | feed | fed | fed | cho ăn, ăn, nuôi |
26. | feel | felt | felt | cảm thấy |
27. | fight | fought | fought | chiến đấu |
28. | find | found | found | tìm thấy, thấy |
29. | fly | flew | flown | bay |
30. | forget | forgot | forgotten | quên |
31. | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
32. | freeze | freeze | frozen | (làm) đông lại |
33. | get | got | gotten | có được |
34. | give | gave | given | cho |
35. | go | went | gone | đi |
36. | grow | grew | grown | mọc lên/ lớn lên/trồng |
37. | hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
38. | have | had | had | có |
39. | hear | heard | heard | nghe |
40. | hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
41. | hit | hit | hit | đụng, đánh |
42. | hold | held | held | tổ chức, nắm, giữ |
43. | hurt | hurt | hurt | làm đau |
44. | keep | kept | kept | giữ |
45. | know | knew | known | biết, quen biết |
46. | lay | laid | laid | đặt, để |
47. | lead | led | led | dẫn dắt, chỉ huy |
48. | leave | left | left | ra đi, để lại |
49. | lend | lent | lent | cho mượn |
50. | let | let | let | cho phép, để cho |
51. | lie | lay | lain | nằm, nói dối |
52. | lose | lost | lost | mất |
53. | make | made | made | làm, chế tạo, sản xuất |
54. | mean | meant | meant | có nghĩa là |
55. | meet | met | met | gặp mặt |
56. | pay | paid | paid | trả (tiền) |
57. | put | put | put | đặt, để |
58. | quit | quit | quit | bỏ |
59. | read | read | read | đọc |
60. | ride | rode | ridden | cưỡi |
61. | ring | rang | rung | reo |
62. | rise | rose | risen | đứng dậy, mọc |
63. | run | ran | run | chạy |
64. | say | said | said | nói |
65. | see | saw | seen | nhìn thấy |
66. | seek | sought | sought | tìm kiếm |
67. | sell | sold | sold | bán |
68. | send | sent | sent | gửi |
69. | set | set | set | đặt, thiết lập |
70. | sew | sewed | sewn | may |
71. | shake | shook | shaken | lay, lắc |
72. | shine | shone | shone | toả sáng |
73. | shoot | shot | shot | bắn |
74. | show | showed | shown | cho xem |
75. | sing | sang | sung | ca hát |
76. | sink | sank | sunk | bãi bỏ |
77. | sit | sat | sat | ngồi |
78. | sleep | slept | slept | ngủ |
79. | slide | slid | slid | trượt, lướt |
80. | speak | spoke | spoken | nói |
81. | spend | spent | spent | tiêu xài |
82. | spread | spread | spread | lan truyền |
83. | stand | stood | stood | đứng |
84. | steal | steal | stolen | đánh cắp |
85. | stick | stuck | stuck | ghim vào, đính |
86. | strike | struck | stricken | đánh đập |
87. | swear | swore | sworn | thề, tuyên thệ |
88. | sweep | swept | swept | quét |
89. | swell | swelled | swollen | phồng, sưng |
90. | swim | swam | swum | bơi lội |
91. | swing | swung | swung | đong đưa |
92. | take | took | taken | cầm, lấy |
93. | teach | taught | taught | dạy, giảng dạy |
94. | tear | tore | torn | xé, rách |
95. | tell | told | told | kể, bảo |
96. | think | thought | thought | suy nghĩ |
97. | wear | wore | worn | mặc |
98. | weep | wept | wept | khóc |
99. | win | won | won | thắng, chiến thắng |
100. | write | wrote | written | viết |
2. Mẹo học các động từ bất quy tắc tiếng Anh thường gặp
Học các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh có thể là một thách thức, nhưng với một số mẹo và phương pháp hợp lý, bạn có thể dễ dàng ghi nhớ chúng hơn. Dưới đây là một số gợi ý:
2.1 Phân loại theo nhóm
Phân chia các động từ bất quy tắc thành các nhóm có quy tắc biến đổi tương tự. Ví dụ:
- Động từ không thay đổi: cut – cut – cut, put – put – put.
- Động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau: build – built – built, buy – bought – bought.
- Động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ khác nhau: go – went – gone, see – saw – seen.
2.2 Sử dụng flashcard
Viết các động từ bất quy tắc lên các thẻ flashcard, một mặt ghi động từ nguyên thể, mặt kia ghi các dạng quá khứ và quá khứ phân từ. Bạn có thể sử dụng ứng dụng flashcard trên điện thoại như Anki hoặc Quizlet.
2.3 Học qua câu chuyện
Sáng tạo các câu chuyện ngắn sử dụng nhiều động từ bất quy tắc. Việc này giúp bạn nhớ các động từ trong ngữ cảnh cụ thể và dễ dàng hơn.
2.4 Sử dụng bài hát và thơ
Nhiều bài hát và thơ có chứa các động từ bất quy tắc, nghe và học theo sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Ví dụ, bài hát “Irregular Verbs Song” trên YouTube.
2.5 Luyện tập thường xuyên
Sử dụng các động từ bất quy tắc trong các bài viết, đoạn hội thoại hàng ngày hoặc làm các bài tập về động từ bất quy tắc.
Tạo danh sách động từ thường dùng: Bắt đầu học những động từ bất quy tắc thường gặp nhất trước. Một khi bạn đã nắm vững những từ cơ bản, việc học những từ phức tạp hơn sẽ dễ dàng hơn.
2.6 Sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ
Các ứng dụng như Duolingo, Memrise, hay Rosetta Stone cung cấp các bài học và bài tập về động từ bất quy tắc, giúp bạn học một cách có hệ thống.
2.7 Lặp lại và ôn tập định kỳ
Việc lặp lại và ôn tập định kỳ rất quan trọng để đảm bảo rằng bạn không quên những gì đã học. Hãy dành thời gian hàng tuần để ôn lại danh sách động từ bất quy tắc.
Bằng cách áp dụng các phương pháp trên, bạn sẽ thấy việc học các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn.

3. Bài tập vận dụng động từ bất quy tắc
Dưới đây là một số bài tập vận dụng động từ bất quy tắc tiếng Anh để bạn luyện tập:
3.1 Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền đúng dạng của động từ trong ngoặc:
- Yesterday, I (go) ________ to the market.
- She (eat) ________ an apple for breakfast this morning.
- They (see) ________ a movie last night.
- We (take) ________ a taxi to the airport.
- He (write) ________ a letter to his friend last week.
- The children (swim) ________ in the pool yesterday.
- I (buy) ________ a new book from the store.
- She (drink) ________ a glass of water before dinner.
- They (leave) ________ the party early.
- He (break) ________ his leg while playing soccer.
3.2 Bài tập 2: Chuyển đổi câu
Chuyển các câu sau sang quá khứ đơn:
- I write a letter to my friend.
- She eats breakfast at 7 a.m.
- They go to the park every Sunday.
- We see a new movie every week.
- He takes the bus to work.
3.3 Bài tập 3: Chia động từ
Chia các động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn:
- She (bring) ________ her lunch to school.
- They (find) ________ a wallet on the street.
- He (meet) ________ his old friend at the conference.
- We (run) ________ in the park yesterday morning.
- I (think) ________ about you last night.
3.4 Bài tập 4: Đúng hay sai?
Xác định xem câu sau đúng hay sai. Nếu sai, hãy sửa lại cho đúng:
- She goed to the store yesterday.
- They have buyed a new car.
- He writed a book last year.
- We taked a lot of photos on our trip.
- I sawed a beautiful bird in the garden.
3.5 Bài tập 5: Sắp xếp câu
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
- (write / yesterday / a / he / letter) ______________________________________.
- (the / they / see / movie / last night) ___________________________________.
- (breakfast / this morning / she / eat) __________________________________.
- (the / we / park / in / run) ___________________________________________.
- (buy / I / a / new / book) ____________________________________________.
3.6 Đáp án:
Bài tập 1:
- went
- ate
- saw
- took
- wrote
- swam
- bought
- drank
- left
- broke
Bài tập 2:
- I wrote a letter to my friend.
- She ate breakfast at 7 a.m.
- They went to the park every Sunday.
- We saw a new movie every week.
- He took the bus to work.
Bài tập 3:
- brought
- found
- met
- ran
- thought
Bài tập 4:
- Sai – She went to the store yesterday.
- Sai – They have bought a new car.
- Sai – He wrote a book last year.
- Sai – We took a lot of photos on our trip.
- Sai – I saw a beautiful bird in the garden.
Bài tập 5:
- He wrote a letter yesterday.
- They saw the movie last night.
- She ate breakfast this morning.
- We ran in the park.
- I bought a new book.
Học động từ bất quy tắc có thể gặp khó khăn, nhưng với các phương pháp học hiệu quả và thực hành đều đặn, bạn có thể thành thạo chúng và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
Những động từ bất quy tắc này không chỉ làm phong phú ngôn ngữ mà còn giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên hơn. Nếu bạn không biết cách sử dụng động từ bất quy tắc như thế nào thì có thể theo học các lớp Anh ngữ EduPath.