Trạng từ hội tụ (Focusing adverbs) là những từ nhỏ nhưng có sức mạnh lớn trong việc kết nối và làm mạch lạc bài viết. Chúng không chỉ là cầu nối giữa các ý tưởng mà còn giúp bạn dẫn dắt người đọc qua từng lập luận một cách trôi chảy.
Trong các bài thi như IELTS, việc sử dụng chính xác trạng từ hội tụ có thể là chìa khóa giúp bạn đạt điểm cao hơn, khi nó mang lại sự tinh tế và chuyên nghiệp cho bài viết. Nhưng làm thế nào để sử dụng chúng hiệu quả và tự nhiên? Hãy cùng Anh ngữ EduPath khám phá tất tần tật qua bài viết sau. Xem ngay nhé!
1. Trạng từ hội tụ là gì?
Trạng từ hội tụ (Focusing adverb) là các từ hoặc cụm từ được dùng để kết nối các câu hoặc mệnh đề một cách mạch lạc, nhấn mạnh mối quan hệ giữa chúng. Chúng giúp làm rõ cách các ý tưởng hoặc thông tin liên kết với nhau. Trạng từ hội tụ có thể diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau như nguyên nhân-kết quả, sự tương phản, bổ sung ý kiến, hoặc tổng kết.
Ví dụ về các trạng từ hội tụ thông dụng:
- Nguyên nhân – kết quả: therefore, consequently (vì vậy, do đó)
- Tương phản: however, nevertheless (tuy nhiên, mặc dù vậy)
- Bổ sung ý: furthermore, moreover (hơn nữa, thêm vào đó)
- Tổng kết: in conclusion, thus (kết luận, do đó)
Ví dụ trong câu:
- I was tired; therefore, I went to bed early.
- (Tôi mệt, vì vậy tôi đã đi ngủ sớm.)
- Trạng từ hội tụ thường đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, tùy vào cách sắp xếp ý tưởng và mục đích của người nói hoặc viết

2. Các loại trạng từ hội tụ
2.1. Bổ sung thông tin (Adding information)
Trạng từ hội tụ dùng để bổ sung thông tin (Adding information) giúp liên kết các ý tưởng hoặc câu nhằm thêm thông tin mới vào ý trước đó, làm cho văn bản hoặc cuộc trò chuyện thêm đầy đủ và rõ ràng hơn.
Những từ này giúp người nói hoặc người viết tiếp tục mở rộng chủ đề hoặc cung cấp thêm chi tiết mà không bị rời rạc.
Các trạng từ hội tụ bổ sung thông tin phổ biến:
- Furthermore: Hơn nữa.
- Moreover: Ngoài ra, thêm nữa
- In addition: Thêm vào đó
- Besides: Bên cạnh đó, hơn nữa
- Also: Cũng vậy
- What’s more: Hơn thế nữa
Ví dụ:
Furthermore:
“He has a degree in engineering; furthermore, he has five years of work experience in the field.”
(Anh ấy có bằng kỹ sư; hơn nữa, anh ấy có 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực này.)
Moreover:
“She’s an excellent student; moreover, she volunteers in several community projects.”
(Cô ấy là một sinh viên xuất sắc; ngoài ra, cô ấy còn tham gia tình nguyện ở nhiều dự án cộng đồng.)
In addition:
“We offer free shipping; in addition, we provide 24/7 customer support.”
(Chúng tôi cung cấp vận chuyển miễn phí; thêm vào đó, chúng tôi còn hỗ trợ khách hàng 24/7.)
Besides:
“The hotel is located near the beach; besides, it has a great view of the ocean.”
(Khách sạn nằm gần bãi biển; hơn nữa, nó có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương.)
Also:
“She plays the piano; also, she’s learning the violin.”
(Cô ấy chơi piano; cô ấy cũng đang học violin.)
What’s more:
“He is very knowledgeable in his field; what’s more, he’s always willing to help others.”
(Anh ấy rất hiểu biết trong lĩnh vực của mình; hơn thế nữa, anh ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.)
2.2. Giới hạn thông tin (Limiting information)
Trạng từ hội tụ dùng để giới hạn thông tin (Limiting information) giúp người nói hoặc viết làm rõ rằng thông tin họ đưa ra có một số hạn chế, hoặc chỉ đúng trong một số trường hợp nhất định.
Những từ này nhấn mạnh giới hạn hoặc sự cụ thể của thông tin trong câu, tránh việc diễn đạt quá rộng hoặc mơ hồ.
Các trạng từ hội tụ giới hạn thông tin phổ biến:
- Only: Chỉ
- Just: Chỉ, đơn thuần
- Merely: Đơn thuần là, chỉ
- Exclusively: Dành riêng cho
- At least: Ít nhất
- In particular: Đặc biệt là
- Specifically: Cụ thể là
Ví dụ minh họa:
* Only:
“This offer is valid only for new customers.”
(Ưu đãi này chỉ áp dụng cho khách hàng mới.)
→ Giới hạn: Ưu đãi không áp dụng cho mọi khách hàng mà chỉ dành cho khách hàng mới.
* Just:
“I just need five minutes to finish this.”
(Tôi chỉ cần năm phút để hoàn thành việc này.)
→ Giới hạn: Chỉ một khoảng thời gian ngắn được đề cập, không yêu cầu thời gian lâu hơn.
* Merely:
“He is merely a consultant, not the manager.”
(Anh ta chỉ là một cố vấn, không phải là quản lý.)
→ Giới hạn: Chức danh “cố vấn” được làm rõ để không nhầm lẫn với vai trò cao hơn là “quản lý.”
* Exclusively:
“The conference is exclusively for industry professionals.”
(Hội nghị chỉ dành riêng cho các chuyên gia trong ngành.)
→ Giới hạn: Hội nghị này không dành cho công chúng nói chung mà chỉ cho các chuyên gia trong ngành.
* At least:
“You need to score at least 6.5 to pass the IELTS exam.”
(Bạn cần đạt ít nhất 6.5 để vượt qua kỳ thi IELTS.)
→ Giới hạn: 6.5 là mức tối thiểu, không có nghĩa là chỉ cần thấp hơn.
* In particular:
“I am interested in history, in particular, ancient civilizations.”
(Tôi quan tâm đến lịch sử, đặc biệt là các nền văn minh cổ đại.)
→ Giới hạn: Người nói chỉ đặc biệt hứng thú với một phần cụ thể của lĩnh vực lịch sử.
* Specifically:
“We are looking for candidates who are specifically trained in software development.”
(Chúng tôi đang tìm kiếm các ứng viên được đào tạo cụ thể về phát triển phần mềm.)
→ Giới hạn: Chỉ những ứng viên có kỹ năng phát triển phần mềm mới phù hợp.
2.3. Giới hạn thông tin một phần (Partially limiting information)
Giới hạn thông tin một phần là khi một ý tưởng, sự kiện, hoặc phát biểu không hoàn toàn đúng hoặc không bao quát toàn bộ, mà chỉ đúng trong một phần hoặc mức độ nhất định. Những trạng từ trong nhóm này giúp diễn tả rằng điều gì đó chỉ áp dụng trong một phạm vi hạn chế hoặc một mức độ nhất định.
Các trạng từ hội tụ giới hạn thông tin một phần phổ biến:
- Partly: Một phần
- Somewhat: Phần nào, hơi
- To some extent: Đến một mức độ nào đó
- In part: Một phần
- More or less: Hầu như, phần nào đó
- Almost: Gần như
- Kind of / Sort of: Kiểu như, đại loại là
Ví dụ minh họa:
* Partly:
“The decision was partly based on the feedback from customers.”
(Quyết định này phần nào dựa trên phản hồi từ khách hàng.)
→ Giới hạn một phần: Quyết định không hoàn toàn dựa trên phản hồi của khách hàng, mà chỉ có một phần ảnh hưởng từ đó.
* Somewhat:
“She was somewhat disappointed with the results.”
(Cô ấy hơi thất vọng về kết quả.)
→ Giới hạn một phần: Mức độ thất vọng không lớn, chỉ ở mức nhẹ.
* To some extent:
“I agree with him to some extent, but I still have reservations.”
(Tôi đồng ý với anh ấy ở một mức độ nào đó, nhưng vẫn còn đôi chút phân vân.)
→ Giới hạn một phần: Sự đồng ý chỉ có phần, không hoàn toàn.
* In part:
“The project failed in part because of poor management.”
(Dự án thất bại một phần vì sự quản lý kém.)
→ Giới hạn một phần: Sự quản lý kém không phải là nguyên nhân duy nhất, mà chỉ là một phần nguyên nhân.
* More or less:
“The trip was more or less successful.”
(Chuyến đi hầu như thành công.)
→ Giới hạn một phần: Chuyến đi nhìn chung là thành công, nhưng không hoàn toàn hoàn hảo.
* Almost:
“We’re almost finished with the project.”
(Chúng tôi gần như đã hoàn thành dự án.)
→ Giới hạn một phần: Dự án sắp xong, nhưng vẫn còn một ít công việc chưa hoàn tất.
* Kind of / Sort of:
“I’m kind of tired, but I can still work.”
(Tôi kiểu như hơi mệt, nhưng vẫn có thể làm việc được.)
→ Giới hạn một phần: Sự mệt mỏi chỉ ở mức độ nhẹ, không ảnh hưởng lớn đến khả năng làm việc.
2.4 Trạng từ phủ định
Trạng từ phủ định (negative adverbs) là những từ dùng để phủ định hoặc từ chối một điều gì đó, giúp câu có nghĩa tiêu cực hoặc thể hiện sự không xảy ra của một hành động, trạng thái.
Các trạng từ phủ định phổ biến:
- Not: Không
- Never: Không bao giờ
- No longer: Không còn nữa
- Nowhere: Không nơi nào
- Barely: Hiếm khi, gần như không
- Hardly: Hầu như không
- Scarcely: Hầu như không, rất ít
- Neither: Cũng không
- Seldom: Hiếm khi
Ví dụ minh họa:
* Not:
“I do not like coffee.”
(Tôi không thích cà phê.)
→ Phủ định: Diễn tả sự không thích.
* Never:
“She never goes to the gym.”
(Cô ấy không bao giờ đi đến phòng tập gym.)
→ Phủ định: Diễn tả sự không xảy ra hành động trong suốt thời gian.
* No longer:
“He no longer works here.”
(Anh ấy không còn làm việc ở đây nữa.)
→ Phủ định: Diễn tả hành động không còn tiếp diễn.
* Nowhere:
“We could find him nowhere.”
(Chúng tôi không thể tìm thấy anh ấy ở đâu cả.)
→ Phủ định: Diễn tả sự không tồn tại hoặc không có ở bất cứ nơi nào.
* Barely:
“They barely talked during the meeting.”
(Họ gần như không nói chuyện trong cuộc họp.)
→ Phủ định: Diễn tả sự xảy ra rất ít hoặc gần như không xảy ra.
* Hardly:
“I hardly know anyone at the party.”
(Tôi hầu như không biết ai tại bữa tiệc.)
→ Phủ định: Diễn tả sự ít hoặc không có quan hệ.
* Scarcely:
“She could scarcely believe what she heard.”
(Cô ấy gần như không thể tin vào những gì cô ấy nghe thấy.)
→ Phủ định: Diễn tả sự khó khăn trong việc tin vào điều gì đó.
* Neither:
“I don’t like pizza, and neither does he.”
(Tôi không thích pizza, và anh ấy cũng không.)
→ Phủ định: Diễn tả sự đồng tình trong một tình huống phủ định.
* Seldom:
“He seldom calls his parents.”
(Anh ấy hiếm khi gọi điện cho bố mẹ.)
→ Phủ định: Diễn tả tần suất rất ít hoặc hiếm khi xảy ra.

2.5 Trạng từ lựa chọn (Choices)
Trạng từ lựa chọn (Choices Adverbs) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để diễn tả sự lựa chọn giữa các phương án khác nhau. Những trạng từ này thường xuất hiện trong câu để nhấn mạnh việc người nói/người viết đang đưa ra một lựa chọn hoặc cân nhắc các lựa chọn.
2.6 Các trạng từ lựa chọn phổ biến
- Either: Hoặc là
- Neither: Không cái nào
- Otherwise: Nếu không thì
- Alternately: Lựa chọn khác, cách khác
- Optionally: Tùy chọn
- Alternatively: Thay vào đó, có thể chọn cách khác
Ví dụ minh họa
* Either
“You can either take the bus or walk to school.”
(Bạn có thể đi xe buýt hoặc đi bộ đến trường.)
→ Lựa chọn: Cung cấp hai phương án cho người nói.
* Neither
“Neither of the options seems appealing.”
(Không lựa chọn nào có vẻ hấp dẫn.)
→ **Phủ định cả hai lựa chọn, không chọn cái nào.)
* Otherwise
“We should leave now, otherwise we’ll miss the train.”
(Chúng ta nên rời đi ngay, nếu không thì sẽ lỡ chuyến tàu.)
→ Lựa chọn gián tiếp: Nếu không chọn phương án đi ngay, sẽ phải đối mặt với hậu quả khác.
* Alternately
“You could go to the movies, alternately, you could stay home and relax.”
(Bạn có thể đi xem phim, hoặc thay vào đó, bạn có thể ở nhà thư giãn.)
→ Lựa chọn khác: Đưa ra một phương án khác thay thế.
* Optionally
“The dish can optionally be served with a side salad.”
(Món ăn có thể tùy chọn kèm theo một phần salad.)
→ Lựa chọn: Tùy vào quyết định của người dùng.
* Alternatively
“You can choose to take the highway, or alternatively, the scenic route.”
(Bạn có thể chọn đi theo đường cao tốc, hoặc thay vào đó, đường phong cảnh.)
→ Lựa chọn: Đưa ra hai phương án khác nhau, để người nói cân nhắc.
2.7 Trạng từ ngạc nhiên
Trạng từ ngạc nhiên (Adverbs of Surprise) là những từ được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, bất ngờ hoặc cảm xúc không mong đợi của người nói. Chúng thường xuất hiện trong câu để nhấn mạnh sự bất ngờ về một sự kiện, hành động hoặc thông tin nào đó.
Các trạng từ ngạc nhiên phổ biến:
- Unexpectedly: Một cách bất ngờ
- Surprisingly: Đáng ngạc nhiên
- Amazingly: Đáng kinh ngạc
- Incredibly: Đáng kinh ngạc, khó tin
- Astoundingly: Một cách sửng sốt, ngạc nhiên
- Shockingly: Một cách gây sốc
- Unbelievably: Khó tin
Ví dụ minh họa:
* Unexpectedly:
“The meeting was canceled unexpectedly.”
(Cuộc họp bị hủy một cách bất ngờ.)
* Surprisingly:
“Surprisingly, he finished the project ahead of schedule.”
(Đáng ngạc nhiên, anh ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
* Amazingly:
“Amazingly, she learned to play the piano in just a few months.”
(Đáng kinh ngạc, cô ấy đã học chơi piano chỉ trong vài tháng.)
* Incredibly:
“Incredibly, the small team managed to solve the complex problem.”
(Đáng kinh ngạc, đội nhỏ đã giải quyết được vấn đề phức tạp.)
* Astoundingly:
“Astoundingly, the artwork was sold for millions of dollars.”
(Một cách đáng sửng sốt, tác phẩm nghệ thuật đã được bán với giá hàng triệu đô la.)
* Shockingly:
“Shockingly, the company announced it was going out of business.”
(Một cách gây sốc, công ty thông báo họ sẽ đóng cửa.)
* Unbelievably:
“Unbelievably, he managed to run the marathon despite his injury.”
(Khó tin, anh ấy đã chạy xong marathon mặc dù bị chấn thương.)
3. Vị trí của trạng từ hội tụ
Vị trí của trạng từ hội tụ (Conjunctive Adverbs) thường linh hoạt, có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu hoặc giữa hai mệnh đề để tạo sự liên kết hoặc nhấn mạnh ý nghĩa. Tuy nhiên, tùy vào cách sử dụng, vị trí của chúng có thể khác nhau và thường tuân theo một số quy tắc về ngữ pháp.
Các vị trí chính của trạng từ hội tụ:
3.1 Đầu câu hoặc mệnh đề
Khi đứng ở đầu câu hoặc mệnh đề, trạng từ hội tụ thường được theo sau bởi dấu phẩy, và giúp liên kết hoặc tạo sự chuyển đổi ý nghĩa giữa câu trước đó và câu hiện tại.
Ví dụ:
“He studied hard for the exam. However, he didn’t pass.”
(Anh ấy học rất chăm chỉ cho kỳ thi. Tuy nhiên, anh ấy không qua được.)
3.2 Giữa câu hoặc mệnh đề
Trạng từ hội tụ có thể đứng giữa câu, sau chủ ngữ và trước động từ chính. Cách sử dụng này giúp tạo thêm ý nghĩa hoặc nhấn mạnh sự chuyển đổi, nhưng vẫn giữ tính liên kết giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
“She is, therefore, the best candidate for the position.”
(Vì vậy, cô ấy là ứng viên tốt nhất cho vị trí này.)
3.3 Giữa hai mệnh đề (dùng với dấu chấm phẩy hoặc dấu phẩy)
Khi đứng giữa hai mệnh đề độc lập, trạng từ hội tụ thường được ngăn cách bằng dấu chấm phẩy trước và dấu phẩy sau. Điều này tạo nên sự liên kết giữa hai ý mà không cần tách chúng thành hai câu hoàn toàn tách biệt.
Ví dụ:
“The weather was terrible; nevertheless, we decided to go hiking.”
(Thời tiết rất tệ; tuy nhiên, chúng tôi vẫn quyết định đi leo núi.)
3.4 Cuối câu
Đôi khi trạng từ hội tụ có thể xuất hiện ở cuối câu để tạo sự kết nối hoặc bổ sung thông tin cho ý trước đó. Vị trí này ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể được sử dụng trong một số trường hợp.
Ví dụ:
“He promised to help; he didn’t, however.”
(Anh ấy hứa sẽ giúp; tuy nhiên, anh ấy đã không làm.)

4. Cách dùng trạng từ hội tụ trong IELTS Writing
Trạng từ hội tụ (Focusing Adverbs) là những từ hoặc cụm từ dùng để liên kết ý tưởng trong bài viết, giúp bài viết trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.
Trong IELTS Writing, trạng từ hội tụ giúp người viết tạo sự chuyển tiếp hợp lý giữa các ý tưởng, dẫn dắt người đọc qua các luận điểm một cách tự nhiên. Việc sử dụng trạng từ hội tụ hiệu quả có thể cải thiện điểm số trong tiêu chí Coherence and Cohesion (tính mạch lạc và liên kết) của bài thi.
Cách sử dụng trạng từ hội tụ trong IELTS Writing:
- Bổ sung thông tin (Adding Information)
- Sử dụng trạng từ hội tụ để thêm thông tin, cung cấp lý do bổ sung hoặc mở rộng ý kiến.
Trạng từ phổ biến: moreover, furthermore, in addition, additionally, besides
Ví dụ:
“Traffic congestion is becoming a serious issue in urban areas. Moreover, air pollution is also a major concern.”
(Tắc nghẽn giao thông đang trở thành vấn đề nghiêm trọng ở các khu vực đô thị. Hơn nữa, ô nhiễm không khí cũng là một mối lo ngại lớn.)
4.1 Chuyển ý/Đối lập (Contrasting Ideas)
Dùng khi cần chỉ ra sự đối lập giữa hai ý tưởng, hoặc đưa ra ý kiến trái ngược.
Trạng từ phổ biến: however, nevertheless, on the other hand, conversely, nonetheless.
Ví dụ:
“Many people believe that technology improves education. However, some argue that it increases distractions for students.”
(Nhiều người tin rằng công nghệ cải thiện giáo dục. Tuy nhiên, một số cho rằng nó làm tăng sự phân tâm cho học sinh.)
4.2 Nguyên nhân/Kết quả (Cause and Effect)
Được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa các ý kiến hoặc sự kiện.
Trạng từ phổ biến: therefore, consequently, thus, as a result, hence
Ví dụ:
“The population has grown rapidly over the last decade. As a result, the demand for housing has significantly increased.”
(Dân số đã tăng nhanh trong thập kỷ qua. Kết quả là, nhu cầu về nhà ở đã tăng đáng kể.)
4.3 Thời gian (Time Transitions)
Sử dụng để chỉ ra trình tự thời gian của các sự kiện hoặc hành động trong bài viết.
Trạng từ phổ biến: meanwhile, subsequently, eventually, then, finally
Ví dụ:
“The company faced financial difficulties in the early 2000s. Subsequently, they implemented cost-cutting measures.”
(Công ty gặp khó khăn tài chính vào đầu những năm 2000. Sau đó, họ đã thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí.)
4.4 So sánh (Comparison/Similarity)
Sử dụng để chỉ ra sự giống nhau giữa hai ý tưởng hoặc so sánh các điểm tương đồng.
Trạng từ phổ biến: similarly, likewise, in the same way
Ví dụ:
“The government is investing heavily in renewable energy. Similarly, private companies are exploring sustainable business models.”
(Chính phủ đang đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo. Tương tự, các công ty tư nhân cũng đang khám phá các mô hình kinh doanh bền vững.)
Tóm lại, bài viết đã cung cấp cái nhìn tổng quan về focusing adverbs (trạng từ hội tụ), từ khái niệm cơ bản, các loại phổ biến đến cách sử dụng chúng trong văn viết học thuật cũng như các ví dụ minh hoạ. Hy vọng thông tin trong bài sẽ hỗ trợ các bạn thí sinh tự tin hơn trong việc xây dựng các bài viết mạch lạc, chuyên nghiệp và đạt điểm cao.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc gì về Focusing adverbs (Trạng từ hội tụ) thì có thể bình luận trực tiếp dưới bài viết bằng cách để lại số điện thoại, đội ngũ tư vấn viên của Anh ngữ EduPath sẽ tư vấn nhiệt tình nhất cho bạn.