Filler words, những từ đệm như “uh”, “um”, “well”, hay “you know”, thường bị coi là không cần thiết trong giao tiếp. Tuy nhiên, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhịp độ cuộc trò chuyện và giúp người nói có thêm thời gian suy nghĩ.
Đặc biệt, khi học ngoại ngữ hoặc tham gia các kỳ thi nói như IELTS, việc sử dụng filler words một cách khéo léo có thể làm cho bài nói tự nhiên hơn, trôi chảy hơn, và thậm chí giúp tăng điểm số.
Bài viết sau đây, Anh ngữ EduPath sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Filler words và hơn thế nữa. Xem ngay nhé!
1. Filler words là gì?
Filler words là những từ hoặc cụm từ được sử dụng trong giao tiếp để lấp đầy khoảng trống khi chúng ta tạm dừng suy nghĩ hoặc đang sắp xếp ý tưởng trước khi tiếp tục nói. Các từ này không thêm ý nghĩa cụ thể vào câu, nhưng chúng giúp duy trì dòng chảy của cuộc trò chuyện một cách tự nhiên.
Trong tiếng Anh, một số filler words phổ biến bao gồm:
- Uh / Um: Thường được sử dụng khi người nói đang tạm dừng để suy nghĩ.
- Like: Thường được dùng trong văn nói để lấp khoảng trống hoặc nhấn mạnh điều gì đó.
- You know: Dùng để gợi ý rằng người nghe có thể hiểu điều người nói đề cập đến.
- I mean: Thường được dùng để giải thích thêm hoặc sửa lại điều vừa nói.
Mặc dù filler words có thể giúp câu nói trở nên tự nhiên hơn, nhưng việc lạm dụng chúng có thể khiến lời nói thiếu sự trôi chảy và làm giảm sức mạnh của thông điệp bạn muốn truyền tải.
2. Cách sử dụng Filler words
Filler words có thể giúp cuộc trò chuyện diễn ra tự nhiên hơn, nhưng việc sử dụng chúng cần được điều chỉnh hợp lý. Dưới đây là một số cách sử dụng filler words một cách hiệu quả:
2.1. Khi cần thời gian để suy nghĩ
Filler words giúp bạn có thêm thời gian suy nghĩ mà vẫn duy trì dòng chảy của cuộc hội thoại. Tuy nhiên, cần tránh sử dụng chúng quá nhiều để không làm mất đi sự tự tin khi nói.
Ví dụ: “Um, I think we should go with option B.” (“Ừm, tôi nghĩ chúng ta nên chọn phương án B.”)
2.2. Nhấn mạnh một ý kiến
Filler words có thể dùng để thu hút sự chú ý vào phần bạn muốn nhấn mạnh hoặc để làm rõ quan điểm.
Ví dụ: “I mean, this solution might be the best for now.” (“Ý tôi là, giải pháp này có thể là tốt nhất hiện tại.”)
2.3. Tạo mối liên kết với người nghe
Sử dụng filler words như “you know” hoặc “I mean” giúp kết nối với người nghe, gợi ý rằng họ có thể hiểu hoặc đồng ý với điều bạn đang nói.
Ví dụ: “It was, like, a huge opportunity, you know?” (“Đó giống như một cơ hội lớn, bạn biết không?”)
2.4. Điều chỉnh suy nghĩ hoặc sửa lại ý đã nói
Khi bạn muốn điều chỉnh hoặc bổ sung ý kiến sau khi nói điều gì đó, filler words như “actually” hoặc “well” có thể giúp bạn sửa lại một cách tự nhiên.
Ví dụ: “Well, actually, I think we should consider another option.” (Thực ra, tôi nghĩ chúng ta nên cân nhắc một lựa chọn khác.”)
Lưu ý khi sử dụng filler words:
- Sử dụng vừa phải: Nếu sử dụng quá nhiều, câu nói của bạn sẽ thiếu rõ ràng và trôi chảy.
- Tùy theo ngữ cảnh: Filler words thích hợp trong giao tiếp thân mật, nhưng trong các tình huống trang trọng như thuyết trình hoặc họp hành, cần hạn chế sử dụng.
3. Các Filler words thông dụng
Anh ngữ EduPath chia sẻ đến bạn các Filler word thông dụng:
Filler words | Ý nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
Uh | Do dự, ngập ngừng | Thường dùng khi cần thời gian suy nghĩ ngắn. | “Uh… I’m not sure about the answer.”
“Ờ… Tôi không chắc về câu trả lời.” |
Um | Do dự, lúng túng | Giống “uh”, dùng khi đang suy nghĩ hoặc chưa chắc chắn. | “Um, let me think for a moment.”
“À, để tôi nghĩ một lát.” |
Like | Giống như | Thường được dùng như một từ đệm khi không biết diễn đạt rõ. | “It’s, like, really hard to explain.”
“Nó, kiểu như, thật khó để giải thích.” |
You know | Bạn biết đấy | Dùng khi muốn nhấn mạnh hoặc liên kết với điều đã biết. | “I was so tired, you know, after that long day.”
“Tôi mệt lắm, bạn biết đấy, sau cả ngày dài.” |
I mean | Ý tôi là | Dùng để giải thích hoặc làm rõ điều đã nói trước đó. | “I mean, we could try, but it might not work.”
“Ý tôi là, chúng ta có thể thử, nhưng có thể không hiệu quả.” |
Well | Ờ, thì | Thường dùng để bắt đầu câu hoặc đưa ra một quan điểm. | “Well, I think we should leave now.” “Ờ, tôi nghĩ chúng ta nên đi bây giờ.” |
So | Vậy nên | Dùng để chuyển ý hoặc nối tiếp một ý trong câu. | “So, what do we do next?”
“Vậy, tiếp theo chúng ta làm gì?” |
Actually | Thực ra | Dùng để chỉnh sửa hoặc bổ sung thông tin khác với điều đã nói. | “Actually, I think we’ve met before.”
“Thực ra, tôi nghĩ chúng ta đã gặp nhau trước đây rồi.” |
Basically | Cơ bản là | Dùng khi muốn tóm tắt hoặc giải thích ngắn gọn. | “Basically, we just need to finish this by tomorrow.”
“Cơ bản là chúng ta chỉ cần hoàn thành việc này trước ngày mai.” |
You see | Bạn thấy đấy | Dùng để giải thích hoặc trình bày một điều gì đó rõ hơn. | “You see, the problem is that we’re out of time.”
“Bạn thấy đấy, vấn đề là chúng ta hết thời gian rồi.” |
Right | Đúng không | Dùng để yêu cầu xác nhận hoặc nhấn mạnh. | “This is the correct way to do it, right?”
“Đây là cách đúng để làm điều này, đúng không?” |
Kind of | Kiểu như | Dùng để nói một cách không rõ ràng hoặc chính xác. | “It’s kind of strange, don’t you think?”
“Nó kiểu như lạ lắm, bạn có nghĩ vậy không?” |
Sort of | Đại loại là | Giống “kind of”, dùng để miêu tả một cách mơ hồ. | “She’s sort of busy at the moment.”
“Cô ấy đại loại là đang bận lúc này.” |
4. Sử dụng Filler words giúp tăng điểm IELTS Speaking ra sao?
Sử dụng filler words một cách hợp lý có thể giúp tăng điểm IELTS Speaking, đặc biệt trong các tiêu chí như fluency and coherence (độ trôi chảy và mạch lạc). Dưới đây là cách mà filler words có thể giúp cải thiện điểm số:
4.1. Tăng độ trôi chảy (Fluency)
Khi sử dụng filler words một cách tự nhiên, bạn có thể giữ nhịp độ bài nói mà không bị gián đoạn, ngay cả khi đang suy nghĩ hoặc tìm từ. Điều này giúp tránh những khoảng dừng quá lâu, tạo ấn tượng rằng bạn có thể giao tiếp trôi chảy ngay cả khi gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng.
Ví dụ: Khi không chắc chắn về câu trả lời, bạn có thể sử dụng các từ như “uh,” “um,” “you know” để duy trì nhịp điệu của cuộc trò chuyện.
Lợi ích: Giám khảo sẽ đánh giá bạn cao hơn nếu bạn có khả năng duy trì cuộc nói chuyện liên tục mà không bị ngập ngừng quá nhiều.
4.2. Duy trì mạch lạc (Coherence)
Filler words có thể giúp bạn chuyển từ ý này sang ý khác một cách mượt mà, giữ cho bài nói mạch lạc và có sự kết nối giữa các ý tưởng. Ví dụ, sử dụng từ “so”, “well”, hoặc “I mean” có thể giúp bạn chuyển hướng câu trả lời một cách tự nhiên.
Ví dụ: “Well, I think traveling is important because… So, you can also experience new cultures.”
Lợi ích: Sử dụng các từ chuyển tiếp này giúp bài nói của bạn có tính kết nối và trôi chảy hơn.
4.3. Tạo cảm giác tự nhiên trong giao tiếp
Trong đời sống hằng ngày, người bản xứ thường sử dụng filler words khi nói chuyện. Sử dụng chúng đúng cách sẽ giúp bạn tạo ra một bài nói tự nhiên, giống như khi nói chuyện với người bản xứ.
Điều này có thể giúp bạn đạt điểm cao hơn ở tiêu chí pronunciation (phát âm) và lexical resource (vốn từ vựng).
Ví dụ: Thay vì dừng lại đột ngột để suy nghĩ, bạn có thể nói: “I mean, it’s kind of hard to say, but…” Điều này thể hiện sự tự tin và thoải mái khi giao tiếp.
4.4. Giảm sự căng thẳng
Việc sử dụng filler words giúp bạn có thời gian để suy nghĩ trong khi vẫn duy trì bài nói. Điều này giúp giảm bớt căng thẳng, tạo cảm giác thoải mái hơn khi nói, đặc biệt khi bạn phải đối mặt với các câu hỏi khó hoặc bất ngờ.
Tóm lại, filler words không chỉ là công cụ hỗ trợ mà còn giúp người học tạo nên sự tự nhiên và mạch lạc trong giao tiếp tiếng Anh. Việc nắm vững và sử dụng chúng một cách thông minh sẽ giúp bạn tự tin hơn trong phần thi IELTS Speaking. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng filler words và sẽ biến chúng thành trợ thủ đắc lực trong hành trình chinh phục mục tiêu học tập của mình.