Cấu trúc wish – Cách dùng câu điều ước trong tiếng Anh

Được đăng vào 01/10/2024 bởi EduPath

Trong tiếng Anh, câu điều ước (wish sentences) là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng. Việc nắm vững cách sử dụng câu điều ước không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn cải thiện khả năng diễn đạt cảm xúc một cách chính xác. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về các công thức và cách sử dụng câu điều ước, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.

1. Định nghĩa câu điều ước

Câu điều ước (wish sentence) là câu dùng để diễn tả mong muốn một điều gì đó không xảy ra trong hiện tại, quá khứ, hoặc tương lai. Trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng “wish” để diễn đạt sự tiếc nuối hoặc ao ước về những điều không thật ở các thời điểm khác nhau.

2. Cấu trúc câu điều ước

2.1 Cấu trúc câu điều ước ở thì hiện tại

Diễn tả sự mong muốn về một điều trái ngược với thực tế ở hiện tại hoặc nói về điều ước không có thật ở trong hiện tại.

Cấu trúc câu điều ước ở thì hiện tại:

  • Khẳng định: S + wish + (that) + S + V (quá khứ)
  • Phủ định: S + wish + (that) + S + + not + V (quá khứ)

Ví dụ:

I wish I knew how to play the piano. (Tôi ước gì mình biết chơi đàn piano – nhưng hiện tại không biết.)

Mike wishes he hadn’t dropped his wallet yesterday. (Mike ước gì hôm qua anh ấy đã không đánh rơi ví.)

2.2 Công thức câu điều ước trong thì quá khứ

Công thức: S + wish + S + had + V3/ed

Diễn tả sự hối tiếc về một việc đã xảy ra trong quá khứ, mong ước hoặc giả định một điều gì đó trái ngược lại với quá khứ. Câu điều ước lúc này được sử dụng giống như câu điều kiện loại III.

Ví dụ: She wishes she had studied harder. (Cô ấy ước gì đã học chăm hơn – nhưng thực tế là không.)

2.3.Công thức câu điều ước trong thì tương lai

Công thức: S + wish + S + would/could + V (nguyên thể)

Diễn tả mong muốn về một điều sẽ không xảy ra trong tương lai. 

Ví dụ: I wish it would stop raining. (Tôi ước trời ngừng mưa – nhưng có thể sẽ không ngừng.)

Lưu ý: Bạn không nên dùng cấu trúc wish với những điều có khả năng xảy ra trong tương lai. Thay vào đó, bạn có thể dùng hope thay thế.

  • I hope that you pass the exam. ( Don’t use I wish in this case)

Tôi hy vọng bạn sẽ vượt qua kỳ thi.

  • I hope that Hebe has a wonderful trip. ( Don’t use use I wish this case)

Tôi hy vọng rằng Hebe có một chuyến đi thật tuyệt.

3. Sử dụng If Only thay thế cho Wish

“If only” có thể thay thế cho “wish” và mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về mong muốn hoặc sự tiếc nuối. If only có nghĩa là “giá như”, “giá mà”

Ví dụ: If only I had enough money to buy a car. (Giá mà tôi có đủ tiền để mua xe hơi.)

4. Một số cách dùng khác của wish

Ngoài cách dùng cấu trúc wish khi chia thì, bạn có thể băn khoăn sau wish là gì khi kết hợp với động từ hay tân ngữ. Sau đây là một số cách dùng khác giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc câu ước trong tiếng Anh.

4.1. Wish + to V (muốn làm gì đó)

Ở những trường hợp trang trọng, chúng ta dùng wish với động từ nguyên thể để diễn tả mong muốn của bản thân thay thế cho would like.

Để đặt câu với wish, bạn cần nhớ cấu trúc wish + to V không dùng ở thì hiện tại hoàn thành.

Ví dụ: I wish to speak with the manager. (Tôi muốn gặp quản lý.)

4.2. Wish + Noun phrase (cụm danh từ)

Dùng để chúc mừng hoặc thể hiện mong muốn điều gì đó.

Ví dụ: We wish you happiness and success. (Chúng tôi chúc bạn hạnh phúc và thành công.)

4.3. Wish to do something

Thể hiện mong muốn làm một điều cụ thể.

Ví dụ: He wishes to travel the world. (Anh ấy muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.)

4.4. To wish sb to do sth

Diễn tả mong muốn ai đó làm gì.

Ví dụ: They wished him to leave early. (Họ muốn anh ấy rời đi sớm.)

5. Lưu ý khi sử dụng câu điều ước trong tiếng Anh

  • Không dùng “wish” cho các sự kiện trong tương lai mà khả năng sẽ xảy ra, thay vào đó dùng “hope”.
  • Không nhầm lẫn giữa thì của động từ trong mệnh đề với thời điểm thật sự xảy ra của mong muốn.
  • “Wish” không dùng trong các câu hỏi.

6. Bài tập áp dụng với câu điều ước

Bài tập 1

  • I wish I ______ (have) more free time to travel.
  • She wishes she ______ (speak) English fluently.
  • If only they ______ (not forget) to bring the tickets.
  • We wish it ______ (stop) raining soon.
  • He wishes he ______ (can) attend the meeting tomorrow.
  • I wish you ______ (be) here with me right now.
  • If only I ______ (not spend) so much money last week.
  • They wish they ______ (travel) to Japan next year.

Đáp án:

  • had
  • could speak
  • hadn’t forgotten
  • would stop
  • could
  • were
  • hadn’t spent
  • could travel

Bài tập 2

I wish I ______ more confident when speaking in public.

  1. am
  2. were
  3. will be

If only she ______ the truth yesterday.

  1. had known
  2. knows
  3. has known

We wish it ______ warmer during winter.

  1. would be
  2. is
  3. was

He wishes he ______ in the countryside instead of the city.

  1. a) lives
  2. b) lived
  3. c) would live

Đáp án: 

  1. were
  2. had known
  3. would be
  4. lived

Câu điều ước là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học diễn đạt những mong muốn và tiếc nuối trong các tình huống khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng câu điều ước, đặc biệt là cách sử dụng “wish” và “if only”.

ĐĂNG KÝ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Chọn văn phòng Anh Ngữ EduPath gần bạn nhất:

    Chọn khoá học quan tâm:





    Share