Trong giao tiếp hàng ngày, việc nắm vững cách đọc giờ trong tiếng Anh là rất quan trọng. Đây là một kỹ năng cơ bản nhưng không thể thiếu, giúp bạn dễ dàng trao đổi thông tin thời gian một cách chính xác. Tuy nhiên, cách đọc giờ trong tiếng Anh có nhiều quy tắc và cấu trúc riêng, khác biệt so với tiếng Việt, điều này đôi khi có thể gây khó khăn cho người học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách đọc giờ trong tiếng Anh cụ thể và chính xác nhất.
1. Các cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác
Đọc giờ trong tiếng Anh yêu cầu sự chính xác và đúng ngữ pháp, nhất là khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống chuyên nghiệp. Hãy cùng khám phá các cách đọc giờ phổ biến nhất.
1.1 Cách đọc giờ đúng
Khi muốn nói một giờ chính xác, bạn chỉ cần sử dụng cấu trúc: Số giờ + o’clock.
Ví dụ:
- 7:00 – Seven o’clock
- 9:00 – Nine o’clock
1.2 Cách đọc giờ rưỡi
Để diễn tả giờ rưỡi trong tiếng Anh, ta thường sử dụng từ “half past”. Từ “half” biểu thị nửa giờ, và “past” có nghĩa là “quá”. Cấu trúc: “half past” + số giờ
Ví dụ:
- 6:30 – Half past six
- 8:30 – Half past eight
1.3 Cách đọc giờ hơn
– Khi nói giờ hơn (tức là từ 1 đến 29 phút sau một giờ nhất định), ta dùng từ “past”. Công thức là: Đọc số phút hơn + “past” + số giờ.
Ví dụ:
- 5:10 – Ten past five
- 7:20 – Twenty past seven
– Ngoài ra cũng có thể sử dụng cấu trúc: số giờ + số phút hơn.
Ví dụ:
- Its nine twenty now and the film hasn’t started. (Bây giờ là 9 giờ 20 phút rồi và bộ phim vẫn chưa bắt đầu.)
- The flight departed at 3.10 (three ten) yesterday. (Chuyến bay đã cất cánh lúc 3 giờ 10 ngày hôm qua.)
1.4 Cách đọc giờ kém
– Khi diễn tả giờ kém (tức là còn bao nhiêu phút nữa tới giờ kế tiếp), ta sử dụng từ “to”. Công thức là: Phút + “to” + giờ
Ví dụ:
- 8:50 – Ten to nine
- 9:45 – Quarter to ten
– Ngoài ra, một cách khác để đọc giờ kém trong tiếng anh là Đọc số giờ hơn + (60 phút – số phút kém)
Ví dụ:
- The movie starts at 8.45 (eight fourty five).Audio icon (Bộ phim bắt đầu lúc 8 giờ 45 – 9 giờ kém 15.)
- We are expected to arrive at the airport at about 6.40 (six fourty).Audio icon (Chúng ta dự kiến sẽ tới sân bay lúc 6 giờ 40 – 7 giờ kém 20.)
2. Một số lưu ý khác về cách đọc giờ trong tiếng Anh
– “Quarter” dùng để chỉ 15 phút. Nếu là 15 phút sau một giờ, ta dùng “quarter past”. Nếu là 15 phút trước giờ tiếp theo, ta dùng “quarter to”.
Ví dụ:
- 2:15 – Quarter past two
- 4:45 – Quarter to five
– Khi số phút là 00 (giờ chẵn), ngoài “o’clock”, bạn có thể nói “exactly” để nhấn mạnh sự chính xác:
Ví dụ: It’s exactly seven o’clock.
3. Cách đọc giờ trong tiếng Anh bằng AM và PM
Hệ thống 12 giờ thường sử dụng AM (ante meridiem) và PM (post meridiem) để phân biệt thời gian ban ngày và ban đêm.
- AM dùng cho khoảng thời gian từ 12:00 đêm đến 11:59 trưa.
- PM dùng từ 12:00 trưa đến 11:59 tối.
Ví dụ:
- 6:00 AM – Six o’clock in the morning
- 8:00 PM – Eight o’clock in the evening
4. Bài tập về cách nói giờ trong tiếng Anh
Hãy thử đọc các giờ dưới đây:
3:15
9:45
7:30
11:50
2:05
Đáp án:
Quarter past three
Quarter to ten
Half past seven
Ten to twelve
Five past two
5. Thành ngữ chỉ thời gian thường gặp
- Time flies like an arrow: Thời gian lao nhanh như tên bắn
- Time is the great healer: Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương
- Better late than never: Thà muộn còn hơn không
- Every minute seems like a thousand: Mỗi giây dài tựa thiên thu
- Let bygones be bygones: Hãy để cho quá khứ ngủ yên
- Time is money, so no one can put back the clock: Thời gian là tiền bạc, nên không thể bắt nó quay ngược kim.
- Slow and steady wins the race: Chậm mà chắc chắn sẽ là người chiến thắng.
- Time flies: Thời gian trôi nhanh.
- Around the clock: Suốt ngày đêm.
- In the nick of time: Vừa kịp lúc.
6. Một số cách khác để diễn đạt thời gian trong ngày
- Noon (nghĩa là 12 giờ trưa, buổi trưa (12pm = noon))
- Midday (Nghĩa là giữa trưa) – Midday được dùng tương tự như noon. Midday diễn tả khoảng thời gian vào từ 11:00 sáng tới 2:00 chiều.
- Afternoon (Nghĩa là buổi chiều) – Khoảng thời gian này có thể được tính từ 12 giờ trưa trở đi cho đến khoảng 6 giờ chiều.
- Midnight (Nghĩa là 12 giờ đêm (12 a.m)) – Midnight có thể dùng trong khoảng thời gian từ 12 giờ đêm đến 3 giờ sáng.
- Sunrise và Sunset (Nghĩa là Bình minh và Hoàng hôn) – Đây là khoảng thời gian lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn.
- The Crack of Dawn (Nghĩa là: Lúc tảng sáng/ tờ mờ sáng)
- Twilight (Nghĩa là: Chạng vạng)
Biết cách đọc giờ chính xác trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn tránh được những nhầm lẫn khi hẹn gặp hoặc làm việc. Với những quy tắc đơn giản và cách diễn đạt rõ ràng, bạn có thể dễ dàng nắm bắt và áp dụng ngay trong cuộc sống hàng ngày. Đừng quên thực hành thường xuyên và thử thách bản thân bằng các bài tập để nâng cao kỹ năng. Chúc bạn thành công!